🌟 외과 (外科)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 수술로 몸의 상처나 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA NGOẠI, BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng và vết thương của cơ thể chủ yếu bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일반 외과.
    General surgery.
  • Google translate 외과 병동.
    A surgical ward.
  • Google translate 외과 수술.
    Surgical operation.
  • Google translate 외과 의사.
    A surgeon.
  • Google translate 외과 전문의.
    Surgeon.
  • Google translate 외과를 전공하다.
    Major in surgery.
  • Google translate 그는 교통사고를 당해서 외과 수술을 받았다.
    He had a car accident and had surgery.
  • Google translate 외과 의사는 긴 수술을 많이 하기 때문에 체력이 좋아야 한다.
    Surgeons need to be healthy because they do a lot of long operations.
  • Google translate 김승규 씨 병실이 어디죠?
    Where is kim seung-gyu's room?
    Google translate 외과 병동 312호입니다.
    Surgery unit 312.
Từ tham khảo 내과(內科): 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

외과: surgery; department of surgery,げか【外科】,chirurgie, service de chirurgie,cirugía, departamento de cirugía, hospital de cirugía,قسم الجراحة,гэмтлийн тасаг, гэмтэл засал,khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa,การศัลยกรรม, การผ่าตัด, ศัลยศาสตร์,bagian bedah,хирургия; хирургическая больница,外科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외과 (외ː꽈) 외과 (웨ː꽈)
📚 Từ phái sinh: 외과적: 외과의 방식으로 하는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sức khỏe  


🗣️ 외과 (外科) @ Giải nghĩa

🗣️ 외과 (外科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82)