🌟 외과의 (外科醫)

Danh từ  

1. 외과 치료를 전문으로 하는 의사.

1. BÁC SĨ NGOẠI KHOA: Bác sĩ chuyên điều trị khoa ngoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 외과의.
    Professional surgeon.
  • Google translate 외과의 경력.
    A career as a surgeon.
  • Google translate 외과의 자격.
    Qualification as a surgeon.
  • Google translate 외과의의 진료.
    Surgeon's care.
  • Google translate 외과의가 되다.
    Become a surgeon.
  • Google translate 외과의를 만나다.
    Meet a surgeon.
  • Google translate 외과의에게 치료를 받다.
    Receive treatment by a surgeon.
  • Google translate 교통사고를 당한 지수는 외과의에게 긴급 수술을 받았다.
    Jisoo, who had a traffic accident, had an emergency operation by a surgeon.
  • Google translate 장기에 생긴 암을 제거하는 수술은 보통 외과의가 집도한다.
    Surgery to remove cancer from organs is usually performed by a surgeon.
  • Google translate 외과의인 승규는 오지 마을에 가서 무료로 환자를 보살피며 살고 있다.
    Seung-gyu, a surgeon, goes to the remote village and lives taking care of patients for free.
Từ tham khảo 내과의(內科醫): 내과 치료를 전문으로 하는 의사.

외과의: surgeon,げかい【外科医】,chirurgien(ne),cirujano,جرّاح,мэс заслын эмч,bác sĩ ngoại khoa,ศัลยแพทย์, หมอศัลยกรรม,dokter bedah,хирург,外科医生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외과의 (외ː꽈의) 외과의 (웨ː꽈이)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197)