🌟 외과의 (外科醫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외과의 (
외ː꽈의
) • 외과의 (웨ː꽈이
)
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 외과의
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197)