🌟 일광욕 (日光浴)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일광욕 (
일광뇩
) • 일광욕이 (일광뇨기
) • 일광욕도 (일광뇩또
) • 일광욕만 (일광뇽만
)
📚 Từ phái sinh: • 일광욕하다: 치료나 건강을 위하여 온몸을 드러내고 햇빛을 쬐다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Khí hậu
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 일광욕
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)