🌟 연구원 (硏究院)

☆☆   Danh từ  

1. 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.

1. VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인문학 연구원.
    Humanities researcher.
  • Google translate 연구원 동료.
    Fellow researcher.
  • Google translate 연구원 생활.
    Life as a researcher.
  • Google translate 연구원을 설립하다.
    Establish a research institute.
  • Google translate 연구원을 세우다.
    Establish a research institute.
  • Google translate 한국학 연구원에서는 세계적으로 주목받는 한국 문화를 소개했다.
    The institute of korean studies introduced the world-renowned korean culture.
  • Google translate 그 대학은 한국 대표 작가들의 작품을 연구하기 위해 한국 문학 연구원을 설립했다.
    The university established the korean literature research institute to study the works of leading korean writers.

연구원: institute,けんきゅうしょ・けんきゅうじょ【研究所】。けんきゅうきかん【研究機関】,centre de recherche,instituto de investigación,مركز البحوث,судалгааны хүрээлэн,viện nghiên cứu,ศูนย์วิจัย, สถาบันวิจัย, องค์กรวิจัย,balai penelitian khusus, badan riset khusus,центр исследования,研究院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구원 (연ː구원)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học  


🗣️ 연구원 (硏究院) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구원 (硏究院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)