🌟 연구원 (硏究院)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연구원 (
연ː구원
)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học
🗣️ 연구원 (硏究院) @ Giải nghĩa
- 원외 (院外) : 병원, 연구원 등과 같이 ‘원’자가 붙은 기관이나 국회의 밖.
🗣️ 연구원 (硏究院) @ Ví dụ cụ thể
- 선임 연구원. [선임 (先任)]
- 선임 연구원들은 외부 환경을 분석하고 그에 따른 대응 방안을 세웠다. [선임 (先任)]
- 선임 연구원 자리를 제안 받았는데 아직 결정을 못 했어. [선임 (先任)]
- 객원 연구원. [객원 (客員)]
- 김 씨는 박사 과정을 마치고 연구소에서 객원 연구원으로 일하고 있다. [객원 (客員)]
- 국내에서 석사 과정을 필하고 미국에서 연구원 생활을 할 계획이에요. [필하다 (畢하다)]
- 본 연구원. [본 (本)]
- 본 연구소에는 스무 명의 연구원이 일하고 있다. [본 (本)]
- 연구원 원장. [원장 (院長)]
- 연구원에서 발생한 이번 사고의 모든 책임을 원장이 지고 물러났다. [원장 (院長)]
- 이 책은 비전공자도 쉽게 읽을 수 있도록 연구원 몇 명이서 주해하고 있어요. [주해하다 (註解하다)]
- 연구원 김 씨는 실험 결과의 성과를 단시간 내 보여 주려고 조바심치다 결국 실수했다. [조바심치다]
- 석사 연구원. [석사 (碩士)]
- 수석 연구원. [수석 (首席)]
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 연구원
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191)