🌟 석사 (碩士)

  Danh từ  

1. 대학원을 졸업한 사람에게 주는 학위. 또는 그 학위를 받은 사람.

1. THẠC SỸ: Học vị trao cho người đã tốt nghiệp cao học. Hoặc người đã nhận được học vị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석사 과정.
    Master's course.
  • Google translate 석사 논문.
    A master's thesis.
  • Google translate 석사 연구원.
    Master's researcher.
  • Google translate 석사 학위.
    Master's degree.
  • Google translate 석사를 마치다.
    Finish a master's degree.
  • Google translate 이번 신입 사원 모집에는 석사 학위 이상의 지원자들이 많이 몰렸다.
    This recruitment has attracted many applicants with a master's degree or higher.
  • Google translate 지수는 국내 대학에서 석사를 마치고, 유학을 가서 박사를 할 예정이다.
    Ji-su is going to finish her master's degree at a local university and go abroad to study.
  • Google translate 석사 학위를 받으면 무엇을 할 계획이니?
    What do you plan to do if you get a master's degree?
    Google translate 아마도 박사 과정에 진학할 것 같아요.
    I think i'll probably go on to the ph.d. program.
Từ tham khảo 박사(博士): 대학에서 주는 가장 높은 학위. 또는 그 학위를 받은 사람., (비유적으로…
Từ tham khảo 학사(學士): 학술 연구에 온 힘을 기울이는 사람., 대학의 학부 과정을 마치고 졸업하는…

석사: master's degree,しゅうし【修士】。マスター,maîtrise, diplôme de master, diplômé de la maîtrise, diplômé d’un master,maestría,الماجستير,магистр,thạc sỹ,ปริญญาโท, ปริญญามหาบัณฑิต,gelar master, S2,магистр,硕士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석사 (석싸)
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  


🗣️ 석사 (碩士) @ Giải nghĩa

🗣️ 석사 (碩士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15)