🌟 박사 (博士)

☆☆   Danh từ  

1. 대학에서 주는 가장 높은 학위. 또는 그 학위를 받은 사람.

1. TIẾN SĨ: Học vị cao nhất mà trường đại học cấp. Hoặc người được nhận học vị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공학 박사.
    Doctor of engineering.
  • Google translate 문학 박사.
    Doctor of literature.
  • Google translate 신학 박사.
    Doctor of theology.
  • Google translate 정치학 박사.
    Doctor of political science.
  • Google translate 박사 과정.
    Ph.d. program.
  • Google translate 박사 논문.
    A doctoral dissertation.
  • Google translate 박사 코스.
    Doctor's course.
  • Google translate 박사 학위.
    Doctor's degree.
  • Google translate 박사가 되다.
    Become a doctor.
  • Google translate 박사를 받다.
    Get a doctor.
  • Google translate 지수는 박사 과정을 마치고 학위 논문을 준비하고 있다.
    Jisoo has completed her ph.d. program and is preparing her dissertation.
  • Google translate 그는 올해에 논문을 써서 내년쯤에 박사 학위를 받을 예정이다.
    He will write his dissertation this year and receive his doctorate sometime next year.
  • Google translate 언어학 박사인 그는 최근 사회와 언어 변화의 관련성을 연구하고 있다.
    Doctor of linguistics, he has recently been studying the relevance of social and linguistic changes.
  • Google translate 승규가 미국에서 돌아왔다며?
    I heard seung-gyu is back from america.
    Google translate 유학 간 게 엊그제 같은데 벌써 박사가 돼서 돌아오다니.
    It feels like yesterday that i went abroad to study, but i'm already back as a doctor.
Từ tham khảo 석사(碩士): 대학원을 졸업한 사람에게 주는 학위. 또는 그 학위를 받은 사람.
Từ tham khảo 학사(學士): 학술 연구에 온 힘을 기울이는 사람., 대학의 학부 과정을 마치고 졸업하는…

박사: doctoral degree; Ph.D.,はくし・はかせ【博士】,doctorat, doctor,doctor,دكتوراه,доктор, докторын зэрэг,tiến sĩ,ดุษฎีบัณฑิต, ปริญญาเอก, ผู้สำเร็จปริญญาเอก, ดอกเตอร์,doktor,докторская степень; доктор наук,博士,

2. (비유적으로) 아는 것이 많거나 어떤 분야에 대해 잘 아는 사람.

2. CHUYÊN GIA, NHÀ BÁC HỌC: (cách nói ẩn dụ) Người có hiểu biết rộng hay biết rõ về lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게임 박사.
    Dr. game.
  • Google translate 수학 박사.
    Doctor of mathematics.
  • Google translate 연애 박사.
    Dr. love.
  • Google translate 요리 박사.
    Dr. cooking.
  • Google translate 컴퓨터 박사.
    Doctor of computers.
  • Google translate 그는 게임이라면 모르는 것이 없는 게임 박사였다.
    He was a game doctor who knew everything about games.
  • Google translate 남 괴롭히고 골탕 먹이는 일에 있어서는 승규가 박사였다.
    Seung-gyu was a doctor when it came to bullying and making fun of others.
  • Google translate 지수는 아무리 어려운 문제라도 척척 알아맞히는 수학 박사였다.
    Jisoo was a math ph.d. who guessed the most difficult problems.
  • Google translate 모니터 화면이 잘 안 나오는데 이것 좀 봐 줘.
    The monitor screen isn't working well, so please look at this.
    Google translate 나는 잘 모르니까 컴퓨터 박사인 민준이한테 가서 물어봐.
    I don't know much, so go ask min-jun, the computer doctor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박사 (박싸)
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Đời sống học đường  


🗣️ 박사 (博士) @ Giải nghĩa

🗣️ 박사 (博士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)