🌟 법학자 (法學者)

Danh từ  

1. 법학을 연구하는 학자.

1. NHÀ NGHIÊN CỨU LUẬT: Học giả nghiên cứu luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원로 법학자.
    A senior jurist.
  • Google translate 저명한 법학자.
    Distinguished jurist.
  • Google translate 법학자의 견해.
    The views of jurists.
  • Google translate 법학자가 되다.
    Become a jurist.
  • Google translate 법학자가 연구하다.
    Be studied by a jurist.
  • Google translate 그는 법학 박사 학위를 받고 모교에서 법학을 가르치는 법학자이다.
    He is a jurist who receives a doctorate in law and teaches law in his alma mater.
  • Google translate 대한민국과 중국, 일본의 법학자들이 한자리에 모여 사법 제도 개혁과 관련한 회의를 열었다.
    Law scholars from south korea, china and japan gathered together to hold a meeting on reforming the judicial system.
  • Google translate 불법 도청 테이프의 내용을 공개하는 것이 현행법상 불법인지를 놓고 법학자들의 의견이 팽팽하게 맞섰다.
    Law scholars were at odds over whether it was illegal under the current law to disclose the contents of illegal tapes.

법학자: jurist; lawyer; legal scholar,ほうがくしゃ【法学者】,juriste, légiste,jurista,قانونيّ,хуулийн ухааны эрдэмтэн, хууль судлаач,nhà nghiên cứu luật,นักนิติศาสตร์, นักกฎหมาย,ahli hukum,правовед,法学者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법학자 (버팍짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78)