🌟 방향제 (芳香劑)

Danh từ  

1. 좋은 향을 낼 목적으로 만들어 낸 약이나 물품.

1. SÁP THƠM, CHẤT LIỆU CÓ MÙI THƠM, CHẤT KHỬ MÙI: Vật phẩm hoặc thuốc được làm ra vì mục đích tạo hương thơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차량용 방향제.
    Vehicle air freshener.
  • Google translate 방향제를 놓다.
    Put an air freshener.
  • Google translate 방향제를 뿌리다.
    Spray air freshener.
  • Google translate 꽃향기가 나는 방향제를 놓았더니 기분까지 상쾌해졌다.
    A floral air freshener came to my senses when i put out an air freshener.
  • Google translate 차에서 눅눅한 냄새가 나서 차량용 방향제를 사다 놓았다.
    The car smelled damp, so i bought a car air freshener.
  • Google translate 이 지독한 냄새는 뭐지?
    What's this awful smell?
    Google translate 나도 모르겠어. 일단 방향제를 뿌려 봐야겠다.
    I don't know. i'll spray some air freshener first.

방향제: air freshener,ほうこうざい【芳香剤】,aromatisant, assainisseur d'air, désodorisant,desodorante ambiental, ambientador, desodorante de ambientes,عطرية,үнэр, үнэр дарагч, үнэртүүлэгч,sáp thơm, chất liệu có mùi thơm, chất khử mùi,เครื่องหอม,pengharum, pewangi,освежитель воздуха,芳香剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방향제 (방향제)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)