🌟 반환점 (返還點)

  Danh từ  

1. 마라톤이나 경보 등에서 선수들이 방향을 바꾸는 지점. 또는 그 지점을 표시한 표지.

1. ĐIỂM QUAY ĐẦU, BIỂN QUAY ĐẦU: Điểm mốc các tuyển thủ chuyển phương hướng trong các môn thể thao như chạy đua đường dài hoặc đi bộ. Hoặc bảng hiệu biểu thị điểm mốc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반환점을 눈앞에 두다.
    Have a turning point on the horizon.
  • Google translate 반환점을 돌다.
    Round the halfway point.
  • Google translate 반환점을 세우다.
    Set a turning point.
  • Google translate 반환점을 지나다.
    Passing the halfway point.
  • Google translate 반환점을 통과하다.
    Passing through the return point.
  • Google translate 반환점에 다다르다.
    Reach the halfway point.
  • Google translate 반환점에서 기다리다.
    Wait at the return point.
  • Google translate 오늘 경기에서는 모든 선수들이 무사히 반환점을 통과했다.
    In today's game, all the players passed the halfway point safely.
  • Google translate 그는 일 등으로 반환점을 돌았지만 역전을 당해 우승을 하지 못했다.
    He went around the halfway point with work and so on, but was turned around and failed to win the title.
  • Google translate 지금 몇 번 선수가 반환점을 가장 먼저 돌았나요?
    Which player was the first to turn around the halfway point?
    Google translate 삼 번 선수입니다! 반환점을 돈 뒤로 속도를 더욱 높이고 있군요.
    Three times! you're speeding up even more after turning the return point.

반환점: halfway point; turning point,おりかえしてん【折返点】,point de retour,punto medio,نقطة في منتصف الطريق,эргэлтийн цэг,điểm quay đầu, biển quay đầu,จุดกลับตัว,titik tengah, titik balik,поворот; поворотная точка,返回点,转折点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반환점 (반환쩜)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thể thao  

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)