🌾 End: 환
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 31 ALL : 39
•
교환
(交換)
:
무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác.
•
외환
(外換)
:
다른 나라와 거래를 할 때 쓰는, 발행지와 지급지가 다른 어음.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI HỐI: Hối phiếu khác nhau giữa quốc gia phát hành và quốc gia trả tiền, được sử dụng khi giao dịch với quốc gia khác.
•
유비무환
(有備無患)
:
미리 준비를 해 놓으면 걱정할 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 HỮU BỊ VÔ HOẠN, CẨN TẮC VÔ ƯU: Nếu chuẩn bị trước thì không có gì phải lo lắng.
•
질환
(疾患)
:
몸에 생기는 온갖 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả các bệnh sinh ra trong cơ thể.
•
악순환
(惡循環)
:
나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy.
•
일환
(一環)
:
서로 가까운 관계에 있는 여럿 중의 하나.
☆
Danh từ
🌏 MẮT XÍCH: Một trong số nhiều cái có quan hệ gần gũi với nhau.
•
전환
(轉換)
:
다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI: Việc thay đổi hay bị thay đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.
•
순환
(循環)
:
어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는 것을 되풀이함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUẦN HOÀN: Sự lặp đi lặp lại việc một hành động hay hiện tượng trải qua hết một quá trình rồi lại quay trở về vị trí ban đầu.
•
애환
(哀歡)
:
슬픔과 기쁨.
Danh từ
🌏 NỖI BUỒN VUI: Nỗi buồn và niềm vui.
•
내우외환
(內憂外患)
:
내부적 어려움과 외부적 어려움이 함께 있는 상황.
Danh từ
🌏 TRONG NGOÀI ĐỀU KHÓ KHĂN: Tình hình khó khăn cả bên trong lẫn bên ngoài.
•
선순환
(善循環)
:
좋은 일이 좋은 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 좋은 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
Danh từ
🌏 VÒNG TUẦN HOÀN TÍCH CỰC: Hiện tượng được liên tục lặp đi lặp lại từ việc tốt sinh ra kết quả tốt, và từ đó trở thành nguyên nhân tốt sinh ra kết quả tốt.
•
노환
(老患)
:
(높임말로) 늙어서 몸이 약해지며 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH LÃO, BỆNH CỦA NGƯỜI GIÀ: (cách nói kính trọng) Bệnh sinh ra do già yếu.
•
몽환
(夢幻)
:
꿈이나 환상과 같이 현실적이지 못한 생각.
Danh từ
🌏 SỰ MỘNG MƠ, SỰ MƠ MỘNG: Suy nghĩ không mang tính thực tế giống như giấc mơ hoặc ảo giác.
•
물물 교환
(物物交換)
:
돈을 사용하지 않고 직접 물건과 물건을 바꾸는 일.
None
🌏 SỰ HÀNG ĐỔI HÀNG, VIỆC TRÁO ĐỔI HIỆN VẬT: Việc trực tiếp đổi hàng lấy hàng mà không sử dụng tiền tệ.
•
아비규환
(阿鼻叫喚)
:
(비유적으로) 여러 사람이 처참하고 혼란스러운 상황에 빠져 울부짖고 몸부림치는 상태.
Danh từ
🌏 THẢM TRẠNG: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái nhiều người rơi vào tình trạng thê thảm và hỗn loạn nên kêu gào và vùng vẫy.
•
혈액 순환
(血液循環)
:
심장에서 나온 혈액이 온몸의 혈관을 타고 흐르다가 다시 심장으로 돌아오는 것.
None
🌏 SỰ TUẦN HOÀN MÁU: Việc máu chảy từ tim đi khắp cơ thể qua huyết quản, và lại quay trở về tim.
•
사환
(使喚)
:
관청, 회사, 가게 등에서 잔심부름을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TẠP VỤ, NGƯỜI GIÚP VIỆC: Người làm việc lặt vặt ở các nơi như cơ quan quản lý, công ty, cửa hàng v.v...
•
변환
(變換)
:
원래와 다르게 바뀜. 또는 그렇게 바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Sự thay đổi khác với nguyên gốc. Hoặc việc thay đổi như vậy.
•
상환
(償還)
:
빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려줌.
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ NỢ: Sự trả lại món đồ hay số tiền đã mượn.
•
정보 교환
(情報交換)
:
통신 기기를 사용하여 정보를 주고받는 일.
None
🌏 SỰ TRAO ĐỔI THÔNG TIN: Việc sử dụng thiết bị viễn thông để trao đổi thông tin.
•
화환
(花環)
:
결혼 등을 축하하거나 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻을 나타내는 데 쓰는, 꽃을 엮어 둥글게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LẴNG HOA, VÒNG HOA: Vật được uốn thành hình tròn và kết hoa ở trên đó, được sử dụng để biểu thị ý nghĩa chúc mừng đám cưới v.v... hoặc bày tỏ sự thương tiếc với người đã khuất.
•
중환
(重患)
:
목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.
Danh từ
🌏 BỆNH NẶNG, TRỌNG BỆNH: Bệnh rất đau đớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
•
포환
(砲丸)
:
대포의 탄알.
Danh từ
🌏 ĐẠN PHÁO, QUẢ ĐẠN PHÁO: Viên đạn pháo.
•
소환
(召喚)
:
법원이나 검찰 등이 사건과 관련된 사람에게 오도록 명령하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRIỆU ĐẾN, SỰ GỌI ĐẾN: Việc thanh tra hoặc toà án ra lệnh cho những người có liên quan đến việc tố tụng tới một địa điểm được chỉ định vào thời gian nhất định.
•
송환
(送還)
:
포로나 불법으로 입국한 사람 등을 자기 나라로 돌려보냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ VỀ NƯỚC: Việc trả người nhập cảnh trái phép hay tù binh về nước của họ.
•
병환
(病患)
:
(높임말로) 병.
Danh từ
🌏 BỆNH, BỆNH TẬT: (cách nói kính trọng) Bệnh.
•
청심환
(淸心丸)
:
몹시 놀랐을 때나 중풍으로 쓰러져 팔다리가 뻣뻣해지는 증상 등에 쓰는, 여러 가지 약재로 만든 알약.
Danh từ
🌏 VIÊN THUỐC THANH TÂM, VIÊN THUỐC CHỐNG ĐỘT QUỊ: Thuốc viên làm từ một số dược liệu, dùng những khi có triệu chứng đột quị vì trúng gió hay khi rất kinh sợ, chân tay trở nên cứng đờ.
•
탄환
(彈丸)
:
총이나 포에 넣어 끼우고 목표물을 향해 쏘아 보내는 물건.
Danh từ
🌏 ĐẠN: Vật thể cài vào súng hay pháo để hướng tới mục tiêu bắn.
•
생환
(生還)
:
살아서 돌아옴.
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG SÓT TRỞ VỀ: Việc sống và trở về.
•
탈환
(奪還)
:
빼앗겼던 것을 도로 빼앗아 찾음.
Danh từ
🌏 SỰ GIÀNH LẠI, SỰ CHIẾM LẠI, SỰ GIẬT LẠI: Sự lấy về cho mình cái đã bị lấy mất.
•
호환
(互換)
:
서로 바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ HOÁN ĐỔI: Việc thay đổi cho nhau.
•
환
(丸)
:
한약재를 가루로 만들어 반죽해 작고 둥글게 빚은 약.
Danh từ
🌏 VIÊN TÁN: Thuốc được làm từ nguyên liệu thuốc Bắc được tán thành bột rồi nặn thành viên.
•
후환
(後患)
:
어떤 일로 인해 뒷날 생기는 걱정과 근심.
Danh từ
🌏 HẬU HOẠ: Sự bận tâm và lo lắng sẽ xuất hiện sau này do việc nào đó.
•
치환
(置換)
:
어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ THAY THẾ: Sự thay đổi cái nào đó bằng cái khác.
•
반환
(返還)
:
차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TRẢ: Sự trả lại cái đã chiếm giữ hoặc mượn.
•
우환
(憂患)
:
집안에 생기는 걱정이나 근심.
Danh từ
🌏 NỖI LO, ĐIỀU LO: Điều lo lắng hay bận tâm xảy ra trong nhà.
•
고환
(睾丸)
:
정자를 만들고 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식기.
Danh từ
🌏 TINH HOÀN, HÒN DÁI: Bộ phận sinh dục của giống đực sản sinh tinh trùng và bài tiết ra hoóc môn.
•
재탈환
(再奪還)
:
한 번 빼앗겼다 찾은 것을 다시 빼앗겼다 되찾음.
Danh từ
🌏 SỰ LẠI LẤY LẠI, SỰ LẠI GIÀNH LẠI: Việc tìm lại được cái đã từng bị mất một lần.
•
귀환
(歸還)
:
잠시 다른 곳으로 떠났다가 원래 있던 곳으로 돌아가거나 돌아옴.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ VỀ: Việc tới nơi khác một thời gian ngắn rồi quay về hoặc đi về nơi mà vốn dĩ mình đã ở.
• Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15)