🌟 소환 (召喚)

Danh từ  

1. 법원이나 검찰 등이 사건과 관련된 사람에게 오도록 명령하는 일.

1. SỰ TRIỆU ĐẾN, SỰ GỌI ĐẾN: Việc thanh tra hoặc toà án ra lệnh cho những người có liên quan đến việc tố tụng tới một địa điểm được chỉ định vào thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 소환.
    Forced summons.
  • Google translate 검찰 소환.
    Summoning the prosecution.
  • Google translate 소환 거부.
    Refusing to summon.
  • Google translate 소환 요구.
    Requesting summons.
  • Google translate 소환이 되다.
    Summoned.
  • Google translate 소환에 불응하다.
    Disobeying summons.
  • Google translate 살인 사건을 목격한 김 씨는 증인으로 경찰서에 소환이 되었다.
    Kim, who witnessed the murder, was summoned to the police station as a witness.
  • Google translate 검찰은 이번 주가 조작 사건의 관계자 소환을 다음 주로 미루었다.
    The prosecution has postponed summoning officials in this week's stock manipulation case until next week.
  • Google translate 피고인은 왜 소환에 불응했습니까?
    Why did the defendant refuse to comply with the summons?
    Google translate 병원에 입원 중입니다.
    I'm in the hospital.

소환: summons; citation,しょうかん【召喚】,assignation, citation, ajournement, convocation,citación, emplazamiento,استدعاء,зарлан дуудлага, шүүх дээр дуудах,sự triệu đến, sự gọi đến,การออกหมายเรียก, การออกหมายศาล, การเรียกตัว,panggilan,,传唤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소환 (소환)
📚 Từ phái sinh: 소환되다(召喚되다): 피고인, 참고인, 증인 등의 소송 관계인이 법원이나 검찰 등으로부터… 소환하다(召喚하다): 법원이나 검찰 등이 피고인, 참고인, 증인 등의 소송 관계인에게 일…

🗣️ 소환 (召喚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15)