🌟 강제 (強制)

☆☆   Danh từ  

1. 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시킴.

1. SỰ CƯỠNG CHẾ, SỰ BẮT ÉP: Việc dùng sức mạnh hay quyền lực khiến người khác miễn cưỡng làm việc mà họ không muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 노동.
    Forced labor.
  • Google translate 강제 동원.
    Forced mobilization.
  • Google translate 강제 소환.
    Forced summons.
  • Google translate 강제 집행.
    Forced execution.
  • Google translate 강제로 끌고 가다.
    To drag by force.
  • Google translate 강제로 빼앗다.
    Forcefully take away.
  • Google translate 강제로 시키다.
    Force to.
  • Google translate 불량배들이 강제로 학생들의 돈을 빼앗고 때렸다.
    The bullies were forced to take away and beat up the students' money.
  • Google translate 수많은 전쟁 포로들이 외국에 끌려가 강제 노동을 하다가 죽었다.
    Numerous prisoners of war were taken to foreign countries and killed in forced labor.
  • Google translate 엄마, 저 병원 가기 싫어요.
    Mom, i don't want to go to the hospital.
    Google translate 그렇게 자꾸 떼쓰면 강제로라도 끌고 간다.
    If you keep hustling like that, you'll drag it by force.

강제: coercion,きょうせい【強制】。おしつけ【押し付け】。きょうよう【強要】,contrainte, coercition,coacción, coerción,إكراه ، إلزام ، إرغام ، إجبار,хүчээр, албадан, хүч түрэмгийлэн,sự cưỡng chế, sự bắt ép,การบังคับ, การบีบบังคับ, การขู่บังคับ, การขู่เข็ญ,pemaksaan,принуждение; насилие; давление,强制,强行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강제 (강ː제)
📚 Từ phái sinh: 강제되다(強制되다): 권력이나 힘 때문에 자신이 원하지 않는 일을 억지로 하게 되다. 강제적(強制的): 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는. 강제적(強制的): 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는 것. 강제하다(強制하다): 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키다.


🗣️ 강제 (強制) @ Giải nghĩa

🗣️ 강제 (強制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82)