🌟 가스실 (gas 室)

Danh từ  

1. 유독 가스를 넣어 사람을 죽이는 방.

1. BUỒNG HƠI NGẠT, BUỒNG TRA TẤN BẰNG GA: Phòng cho khí độc vào và giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스실로 끌려가다.
    Dragged to the gas chamber.
  • Google translate 가스실로 들어가다.
    Enter the gas chamber.
  • Google translate 가스실로 몰다.
    Drive into the gas chamber.
  • Google translate 가스실에서 죽다.
    Die in the gas chamber.
  • Google translate 가스실에서 처형되다.
    Executed in a gas chamber.
  • Google translate 유태인을 가두었던 수용소에서는 많은 사람들이 가스실에서 죽었다.
    Many people died in gas chambers in the camps that had trapped jews.
  • Google translate 많은 사람들을 학살한 가스실 책임자는 재판을 거쳐 사형 선고를 받았다.
    The gas chamber manager who massacred many people was sentenced to death through trial.
  • Google translate 제이 차 세계 대전 당시 강제 수용소에서는 많은 사람들을 가스실에서 살해했다.
    Jay cha killed many people in gas chambers in a concentration camp during world war ii.

가스실: gas chamber,ガスしつ【ガス室】,chambre à gaz,cámara de gas,الغرفة الغازية,хорт хийн өрөө, хийн камер,buồng hơi ngạt, buồng tra tấn bằng ga,ห้องรมแก๊ส,kamar gas,газовая камера,毒气室,

2. 군대에서, 가스전에 대비하기 위해 최루 가스를 넣고 방독면을 쓰고 훈련하는 방.

2. PHÒNG HUẤN LUYỆN KHÍ GA: Phòng cho hơi cay vào rồi mang mặt nạ phòng độc và huấn luyện nhằm đối phó với trận chiến hơi ga, trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스실 체험.
    Gas chamber experience.
  • Google translate 가스실에서 훈련을 받다.
    Training in the gas chamber.
  • Google translate 가스실에 들어가다.
    Enter the gas chamber.
  • Google translate 가스실 안에는 희뿌연 가스가 가득 차 있었다.
    The gas chamber was full of white gas.
  • Google translate 병사들은 화생방 훈련을 받기 위해 가스실로 들어갔다.
    The soldiers entered the gas chamber for cbr training.
  • Google translate 가스실에 들어갔다 나온 군인들은 눈물과 콧물을 쏟아냈다.
    The soldiers who entered and came out of the gas chamber poured out tears and snot.
  • Google translate 병사들은 가스실 안에서 조교의 지시에 따라 방독면을 벗었다.
    In the gas chamber the soldiers took off the gas mask at the instruction of their assistant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가스실 ()
📚 Variant: 개스실 까스실

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Chính trị (149) Gọi món (132) Luật (42) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)