🌟 가스실 (gas 室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가스실 (
)
📚 Variant: • 개스실 • 까스실
🌷 ㄱㅅㅅ: Initial sound 가스실
-
ㄱㅅㅅ (
기숙사
)
: 학교나 회사에서 학생이나 직원들이 함께 자고 식사하도록 제공하는 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ TÚC XÁ: Nơi mà nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh hay nhân viên cùng ngủ nghỉ và ăn uống. -
ㄱㅅㅅ (
관심사
)
: 관심을 끄는 일이나 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc hoặc đối tượng thu hút sự quan tâm. -
ㄱㅅㅅ (
감수성
)
: 외부의 자극을 느끼는 성질이나 심리적인 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM, SỰ NHẠY CẢM: Khả năng tâm lí hay tính chất cảm nhận sự kích thích của bên ngoài. -
ㄱㅅㅅ (
결승선
)
: 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선.
☆
Danh từ
🌏 VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh. -
ㄱㅅㅅ (
극소수
)
: 아주 적은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ RẤT ÍT: Số vô cùng ít. -
ㄱㅅㅅ (
급상승
)
: 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT: Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)