🌟 감수성 (感受性)

  Danh từ  

1. 외부의 자극을 느끼는 성질이나 심리적인 능력.

1. TÍNH NHẠY CẢM, SỰ NHẠY CẢM: Khả năng tâm lí hay tính chất cảm nhận sự kích thích của bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 감수성.
    Excellent sensitivity.
  • Google translate 예술적 감수성.
    Artistic sensibility.
  • Google translate 감수성이 예민하다.
    Sensitive.
  • Google translate 감수성이 풍부하다.
    Emotional.
  • Google translate 감수성을 지니다.
    Sensitivity.
  • Google translate 그 화가는 뛰어난 감수성을 바탕으로 감성적인 그림을 그렸다.
    The artist drew an emotional picture based on his outstanding sensibility.
  • Google translate 사춘기인 딸은 감수성이 예민해 작은 일에도 곧잘 기뻐하거나 슬퍼한다.
    My adolescent daughter is so sensitive that she is often happy or sad about small things.
  • Google translate 아이가 감수성이 굉장히 풍부하네요.
    The child is very sensitive.
    Google translate 네, 어려서부터 문학 작품을 많이 읽은 덕분이에요.
    Yes, thanks to my reading of literature from an early age.

감수성: sensitivity; sensibility,かんじゅせい【感受性】,sensibilité,sensibilidad, delicadeza,الحسّاسية,мэдрэмж, мэдрэмтгий,tính nhạy cảm, sự nhạy cảm,ความรู้สึกไว, ความรู้สึกอ่อนไหว, อารมณ์อ่อนไหว, ความรู้สึกหวั่นไหว,kepekaan,чувствительность; восприимчивость,感性,感受力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감수성 (감ː수썽)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감수성 (感受性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82)