🌟 음악적 (音樂的)

Định từ  

1. 음악의 특성을 가지고 있거나 음악과 관련된.

1. MANG TÍNH ÂM NHẠC: Có đặc tính của âm nhạc hoặc có liên quan tới âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음악적 감수성.
    Musical sensibility.
  • Google translate 음악적 소질.
    A musical aptitude.
  • Google translate 음악적 영감.
    Musical inspiration.
  • Google translate 음악적 재능.
    Musical talent.
  • Google translate 음악적 효과.
    Musical effects.
  • Google translate 음악적 흐름.
    Musical flow.
  • Google translate 준하는 음악적 재능이 뛰어나 훌륭한 음악가가 되었다.
    Junha became a great musician because of his outstanding musical talent.
  • Google translate 김 선생님은 음악적 소질이 뛰어난 아이들을 찾아내어 음악가로 키운다.
    Mr. kim finds children with outstanding musical talent and raises them as musicians.
  • Google translate 이번 곡을 쓰는 데 특별히 도움이 된 것이 있나요?
    Is there anything in particular that helped you write this song?
    Google translate 이번 여행이 제게 음악적 영감을 주었습니다.
    This trip gave me musical inspiration.

음악적: musical,おんがくてき【音楽的】,(dét.) musical,musical,موسيقي,хөгжмийн,mang tính âm nhạc,ทางดนตรี, ทางด้านดนตรี, เกี่ยวกับดนตรี, ในทางดนตรี,musik, lagu,музыкальный,音乐的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음악적 (으막쩍)
📚 Từ phái sinh: 음악(音樂): 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예…


🗣️ 음악적 (音樂的) @ Giải nghĩa

🗣️ 음악적 (音樂的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76)