🌟 이용자 (利用者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물건이나 시설, 제도 등을 이용하는 사람.

1. NGƯỜI SỬ DỤNG: Người sử dụng đồ vật, cơ sở hay chế độ…. nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이용자 부담.
    User burden.
  • Google translate 이용자의 편의.
    User convenience.
  • Google translate 도서관 이용자.
    Library users.
  • Google translate 지하철 이용자.
    Subway user.
  • Google translate 이용자가 많다.
    There are many users.
  • Google translate 이용자를 만나다.
    Meet a user.
  • Google translate 컴퓨터 보급이 일반화되면서 인터넷 이용자가 크게 늘었다.
    With the generalization of computer penetration, the number of internet users has increased significantly.
  • Google translate 그 사서는 언제나 도서관 이용자가 원하는 주제의 책을 가장 정확하게 안내해 주었다.
    The librarian always guided the most precisely the books on the subject that the library user wanted.

이용자: user,りようしゃ【利用者】。ユーザー,utilisateur(trice), usager(ère),usuario, consumidor, usufructuario, beneficiario, cliente,مستخدم,ашиглагч, хэрэглэгч,người sử dụng,ผู้ใช้, ผู้ใช้งาน, ผู้ใช้ประโยชน์,konsumen, pelanggan,пользователь,使用者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용자 (이ː용자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 이용자 (利用者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208)