🌟 영양제 (營養劑)

☆☆   Danh từ  

1. 부족한 영양을 보충하는 약.

1. THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영양제 주사.
    Nutrient injection.
  • Google translate 영양제를 먹다.
    Take nutritional supplements.
  • Google translate 영양제를 사다.
    Buy nutritional supplements.
  • Google translate 영양제를 챙기다.
    Take the nutritional supplements.
  • Google translate 영양제를 처방하다.
    Prescribe nutritional supplements.
  • Google translate 영양제로 보충하다.
    Replenish with nourishment.
  • Google translate 몸이 자주 아픈 동생은 언제나 영양제를 입에 달고 살았다.
    My brother, who was often ill, always lived with nutritional supplements in his mouth.
  • Google translate 나무가 나날이 시들어 가자 영수는 화분에 영양제를 꽂아 놓았다.
    As the trees withered day by day, yeongsu put nutrients in the pot.
  • Google translate 언니는 임신한 후로 자주 어지러움을 느껴서 철분 영양제를 먹기 시작했다.
    My sister often felt dizzy after she was pregnant, so she began to take iron supplements.
  • Google translate 아침마다 먹는 영양제가 열 종류는 되는 것 같아요.
    I think there are ten kinds of nutritional supplements in the morning.
    Google translate 식사를 제대로 하는 것이 영양소 공급에 더 효과적입니다.
    Eating properly is better for nutrition.

영양제: nutritional supplements,えいようざい【栄養剤】,supplément nutritif,suplemento nutricional, suplemento dietético, suplemento alimenticio,مكملات غذائيّة,тэжээллэг эм,thuốc bổ,ยาบำรุง, อาหารเสริม,suplemen,пищевые добавки,营养补充剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양제 (영양제)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  


🗣️ 영양제 (營養劑) @ Giải nghĩa

🗣️ 영양제 (營養劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47)