ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI LỆ: Cái vượt ra ngoài lệ thường hay qui tắc thông thường.
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường.
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người.
ㅇㅇㅈ (
용의자
)
: 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội.
ㅇㅇㅈ (
우울증
)
: 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí.
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.