🌟 용의자 (容疑者)

  Danh từ  

1. 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람.

1. NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 용의자.
    Suspect in the case.
  • Google translate 지목된 용의자.
    Suspected suspect.
  • Google translate 체포된 용의자.
    Suspect arrested.
  • Google translate 용의자를 검거하다.
    Arrest a suspect.
  • Google translate 용의자를 잡다.
    Catch a suspect.
  • Google translate 용의자를 찾다.
    Find a suspect.
  • Google translate 용의자로 단정하다.
    To conclude as a suspect.
  • Google translate 용의자로 발표하다.
    To announce as a suspect.
  • Google translate 용의자로 보이다.
    Seem to be a suspect.
  • Google translate 이번 절도 사건에 대한 용의자가 세 명으로 좁혀졌다.
    The suspects in the theft have been narrowed down to three.
  • Google translate 방화가 일어난 주변을 서성이던 남자가 사건의 용의자로 지목되었다.
    A man wandering around the arson was named a suspect in the case.
  • Google translate 아직 경찰이 사건의 용의자를 한 사람도 못 찾았습니다.
    The police haven't found any suspects yet.
    Google translate 사건이 풀릴 실마리가 전혀 보이지 않는군요.
    I don't see any clue to the case.

용의자: suspect,ようぎしゃ【容疑者】,suspect,sospechoso,مشتبه به,сэжигтэн, сэжиглэгдэгч,người khả nghi, người bị tình nghi,ผู้ต้องสงสัย, จำเลย, ผู้ถูกกล่าวหา,tersangka,подозреваемый,嫌疑人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용의자 (용의자) 용의자 (용이자)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  

🗣️ 용의자 (容疑者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)