🌟 우울증 (憂鬱症)

  Danh từ  

1. 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태.

1. BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 우울증.
    Light depression.
  • Google translate 심한 우울증.
    Severe depression.
  • Google translate 우울증 증세.
    Depression symptoms.
  • Google translate 우울증이 생기다.
    Develop depression.
  • Google translate 우울증을 겪다.
    Suffer from depression.
  • Google translate 우울증을 달래다.
    Relieve depression.
  • Google translate 우울증에 걸리다.
    Contract depression.
  • Google translate 우울증에 빠지다.
    Fall into depression.
  • Google translate 우울증에 시달리다.
    Suffer from depression.
  • Google translate 우울증에 걸린 환자는 밥도 잘 먹지 않고 불안해하며 자주 울었다.
    A patient with depression often cried, anxious and not eating well.
  • Google translate 내 동생은 우울증에 빠져서 멍하니 누워 아무 일도 하려고 하지 않았다.
    My brother was depressed and lay in a daze and wouldn't try to anything.
  • Google translate 예전에 힘든 일이 한꺼번에 일어나서 우울증에 걸렸는데 지금은 많이 나아졌어요.
    I used to have depression because of all the hard work, but now i feel much better.
    Google translate 잘 이겨 내서 다행이에요. 앞으로는 좋은 일만 있으면 좋겠네요.
    I'm glad you got through it. i hope there will be only good things going on in the future.

우울증: the blues; mental depression; melancholy,うつびょう【鬱病】,dépression, déprime, état dépressif,depresión,اكتئاب,гуниг, гунирхах өвчин,bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm,โรคซึมเศร้า,depresi, hipokondariia,депрессия; подавленное состояние души,忧郁症,抑郁症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우울증 (우울쯩)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Diễn tả tính cách  

🗣️ 우울증 (憂鬱症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92)