🌟 과민하다 (過敏 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과민하다 (
과ː민하다
) • 과민한 (과ː민한
) • 과민하여 (과ː민하여
) 과민해 (과ː민해
) • 과민하니 (과ː민하니
) • 과민합니다 (과ː민함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 과민(過敏): 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민함.
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 과민하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86)