🌟 과민 (過敏)

  Danh từ  

1. 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민함.

1. SỰ MẪN CẢM QUÁ MỨC, SỰ NHẠY CẢM QUÁ MỨC: Cảm giác cơ thể, tình cảm hay cảm xúc nhạy cảm quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과민 반응.
    Hypersensitive reaction.
  • Google translate 과민 체질.
    Hypersensitive constitution.
  • Google translate 지수는 시험 전날이면 너무 긴장한 나머지 잠을 설치는 과민 증상을 보였다.
    Ji-su was so nervous the day before the test that she was hypersensitive to sleep.
  • Google translate 어떤 사람은 특정 음식에 대해 과민 반응을 일으키는 알레르기 증세를 나타낸다.
    Some indicate allergic symptoms that cause an overreaction to certain foods.
  • Google translate 너 오늘따라 왜 이렇게 과민 반응이야?
    Why are you overreacting today?
    Google translate 미안해. 요즘 괜히 예민해져서 별일도 아닌 일에 화가 나네.
    I'm sorry. i've become so sensitive these days that i'm angry about nothing.

과민: sensitivity,かびん【過敏】。びんかん【敏感】,hypersensibilité, hyperémotivité, nervosité, surexcitation,alta susceptibilidad, aguda sensibilidad, reacción exagerada,حساس,түргэн зан, цочмог зан, хэт эмзэг,sự mẫn cảm quá mức, sự nhạy cảm quá mức,ความรู้สึกละเอียดอ่อน, ประสาทสัมผัสไว, ความรู้สึกไวต่อสิ่งกระตุ้น,hipersensitivitas,повышенная чувствительность,过敏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과민 (과ː민)
📚 Từ phái sinh: 과민하다(過敏하다): 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민하다. 과민히: 감각이나 감정이 지나치게 예민하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Xem phim (105)