🌟 고무

☆☆   Danh từ  

1. 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.

1. CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무 공업.
    Rubber industry.
  • Google translate 고무 공장.
    Rubber factory.
  • Google translate 고무 제품.
    Rubber products.
  • Google translate 고무를 가공하다.
    Process rubber.
  • Google translate 고무를 제조하다.
    Manufacture rubber.
  • Google translate 고무로 되어 있다.
    It's made of rubber.
  • Google translate 고무로 만들다.
    Make of rubber.
  • Google translate 고무로 직접 지우개를 만들어서 친구들에게 선물로 주었다.
    I made my own eraser out of rubber and gave it to my friends as a gift.
  • Google translate 아이들이 넘어져도 다치지 않게 바닥에 말랑말랑한 고무 장판을 깔았다.
    A soft rubber pad was laid on the floor so that children wouldn't get hurt if they fell.
  • Google translate 어디서 고약한 화학 물질 냄새가 나는데….
    I smell a nasty chemical somewhere....
    Google translate 고무 타는 냄새 같은데 어디에 불이 났나?
    It smells like burning rubber. where's the fire?

고무: rubber,ゴム,caoutchouc, gomme,goma elástica, caucho, hule,مطاط,хаймар,cao su,ยาง,karet,каучук; резина,橡胶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무 (고무)
📚 thể loại: Tài nguyên  


🗣️ 고무 @ Giải nghĩa

🗣️ 고무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)