🌟 타이어 (tire)

Danh từ  

1. 자동차나 자전거 바퀴의 바깥 둘레에 끼우는 고무로 만든 테.

1. LỐP XE: Vòng tròn làm bằng cao su, gắn vào bên ngoài của bánh xe đạp hoặc xe ô tô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무 타이어.
    Rubber tyres.
  • Google translate 예비 타이어.
    Spare tire.
  • Google translate 자동차의 타이어.
    The tires of a car.
  • Google translate 자전거의 타이어.
    Tyre on a bicycle.
  • Google translate 타이어 자국.
    Tyre marks.
  • Google translate 타이어를 갈다.
    Change a tire.
  • Google translate 자동차 타이어에 펑크가 나서 도로 한가운데에서 꼼짝할 수가 없었다.
    The car's tire punctured and stuck in the middle of the road.
  • Google translate 승규는 눈길 위에서 자동차가 미끌어지는 것을 방지하기 위해 타이어에 체인을 감았다.
    Seung-gyu wound the chain around the tire to prevent the car from slipping on the snow.
  • Google translate 앞에서 교통사고가 났나 봐.
    There must have been a car accident in front of us.
    Google translate 도로에 타이어 자국이 여러 개 난 것을 보니 큰 사고인 것 같은데.
    I think it's a big accident because there are several tire tracks on the road.

타이어: tire,タイヤ。タイア,pneu, pneumatique,llanta,إطار عجلة,дугуй,lốp xe,ยางรถ, ยางล้อรถ, ยางนอก,ban,шина,轮胎,车胎,


🗣️ 타이어 (tire) @ Giải nghĩa

🗣️ 타이어 (tire) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)