🌟 타이어 (Thai 語)

Danh từ  

1. 주로 타이 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG THÁI LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Thái (Thái Lan) dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타이어 번역.
    Tire translation.
  • Google translate 타이어 사전.
    A tire dictionary.
  • Google translate 타이어 회화.
    Tyre painting.
  • Google translate 타이어 수업.
    Tire class.
  • Google translate 타이어 학원.
    Tyre academy.
  • Google translate 타이어 발음.
    Tyre pronunciation.
  • Google translate 타이어 문법.
    Tire grammar.
  • Google translate 타이어의 특징.
    Characteristics of a tyre.
  • Google translate 타이어를 공부하다.
    Study tires.
  • Google translate 타이어를 배우다.
    Learn a tire.
  • Google translate 타이어를 알다.
    Know the tire.
  • Google translate 타이어를 모르다.
    Not knowing the tire.
  • Google translate 타이어로 인사하다.
    Greet with a tyre.
  • Google translate 타이어로 번역하다.
    Translate into tires.
  • Google translate 나는 타이에 갔을 때 여행 책자와 타이어 사전을 가지고 갔다.
    I took my travel brochure and tire dictionary with me when i went to thailand.
  • Google translate 이 식당의 메뉴판에는 음식 이름이 한국어와 타이어로 써 있다.
    The restaurant's menu has the name of the food written in korean and tires.
  • Google translate 타이어를 공부하고 있어?
    Are you studying tires?
    Google translate 응. 간단한 인사말 정도는 알아 두려고.
    Yeah. i just wanted to know how to say hello.

타이어: Thai,タイご【タイ語】,thaï, langue thaïlandaise,tailandés, idioma tailandés,اللغة التايلاندية,Тай хэл,tiếng Thái Lan,ภาษาไทย,bahasa Thai,тайский язык,泰语,


🗣️ 타이어 (Thai 語) @ Giải nghĩa

🗣️ 타이어 (Thai 語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273)