🌟 스페어타이어 (spare tire)
Danh từ
• Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)