🌟 스페어타이어 (spare tire)

Danh từ  

1. 자동차의 타이어가 망가져 못 쓰게 될 때를 대비하여 예비로 가지고 다니는 타이어.

1. LỐP DỰ PHÒNG: Lốp xe được mang theo dự phòng để đề phòng lúc lốp của xe ô tô bị hỏng không dùng được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스페어타이어를 꺼내다.
    Take out a spare tire.
  • Google translate 스페어타이어를 끼우다.
    Put a spare tire in.
  • Google translate 스페어타이어를 넣다.
    Insert a spare tire.
  • Google translate 스페어타이어를 사다.
    Buy a spare tire.
  • Google translate 스페어타이어로 바꾸다.
    Change to spare tire.
  • Google translate 운전을 하고 오는데 타이어의 바람이 빠져서 중간에 스페어타이어로 바꿔 끼우고 왔다.
    I was driving, but the tire blew out, so i changed it to a spare tire in the middle.
  • Google translate 여행을 가던 도중 차에 펑크가 나자 아버지는 차를 세우고 트렁크에서 스페어타이어를 꺼내 갈아 끼우셨다.
    On the way on the journey, when the car was punctured, my father stopped the car and took the spare tire out of the trunk and replaced it.
  • Google translate 하필이면 이렇게 어두운 때에 타이어에 구멍이 날 게 뭐람.
    Why would a tire be punctured in such a dark time?
    Google translate 그래도 스페어타이어를 챙겨 와서 다행이야.
    But i'm glad i brought the spare tire.

스페어타이어: spare tire,スペアタイヤ,roue de secours, pneu de rechange,rueda de repuesto, llanta de repuesto,عجلة احتياطية،الغيار الإطارات,нөөц дугуй,lốp dự phòng,ยางอะไหล่, ยางสำรอง,ban serep,запасное колесо,备用轮胎,

💕Start 스페어타이어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)