🌟 통일안 (統一案)

Danh từ  

1. 여럿을 통일하여 하나로 만든 안.

1. PHƯƠNG ÁN THỐNG NHẤT: Phương án làm cho một số thống nhất thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞춤법 통일안.
    A proposal for unifying spelling.
  • Google translate 새로운 통일안.
    A new unification plan.
  • Google translate 통일안이 발표되다.
    Unification plan is announced.
  • Google translate 통일안을 내놓다.
    Come up with a unified plan.
  • Google translate 통일안을 제시하다.
    Propose a unified plan.
  • Google translate 당시 이 학회는 한글 맞춤법에 대한 통일안을 발표했다.
    At that time, the society announced a unified plan for korean spelling.
  • Google translate 우리는 여러 의견들을 종합한 합리적인 통일안을 고민했다.
    We contemplated a reasonable unification plan that put together various opinions.
  • Google translate 우리가 각자 다른 방식으로 작업을 하다 보니까 문제가 생기는 것 같아요.
    I think we're in trouble because we're working in different ways.
    Google translate 맞아요. 작업 방향을 알려 주는 통일안이 필요해요.
    That's right. we need a unified plan that tells us the direction of work.

통일안: unified draft,とういつあん【統一案】,projet unifié,proyecto unificado,مشروع موحّد,нэгтгэх санал,phương án thống nhất,แผนการรวมเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน, โครงการรวมเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,kesatuan, keutuhan,единая система; единый план; единый вариант; унифицированная система; унифицированный план; унифицированный вариант,统一方案,

2. 통일을 위한 회의나 법률의 안건.

2. PHƯƠNG ÁN THỐNG NHẤT, ĐỀ ÁN THỐNG NHẤT: Đề án pháp luật hoặc hội nghị vì thống nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남북의 통일안.
    Unification proposal for south and north korea.
  • Google translate 단계적 통일안.
    A step-by-step unification plan.
  • Google translate 통일안을 발표하다.
    Announce a unification plan.
  • Google translate 통일안을 내놓다.
    Come up with a unified plan.
  • Google translate 정부는 앞으로 시행하게 될 통일안을 발표했다.
    The government has announced a unified plan to be implemented in the future.
  • Google translate 몇몇 의원들이 평화적 자유 민주 통일안을 내놓았다.
    Several members of the national assembly came up with a proposal for peaceful, free, democratic unification.
  • Google translate 정 의원은 성급한 통일에 반대하며 단계적 통일안을 주장했다.
    Chung opposed hasty reunification and insisted on a step-by-step unification plan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통일안 (통ː이란)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28)