ㅌㅇㅇ (
토요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn.
ㅌㅇㅇ (
턱없이
)
: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÝ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách không hợp lẽ hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.
ㅌㅇㅇ (
태양열
)
: 태양에서 나와 지구에 다다르는 열.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT MẶT TRỜI: Nhiệt tỏa ra từ mặt trời hắt xuống trái đất.
ㅌㅇㅇ (
통용어
)
: 많은 사람들이 널리 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TỪ THÔNG DỤNG: Từ ngữ mà nhiều người dùng rộng rãi.
ㅌㅇㅇ (
통일안
)
: 여럿을 통일하여 하나로 만든 안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN THỐNG NHẤT: Phương án làm cho một số thống nhất thành một.
ㅌㅇㅇ (
타이어
)
: 주로 타이 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG THÁI LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Thái (Thái Lan) dùng.
ㅌㅇㅇ (
타이어
)
: 자동차나 자전거 바퀴의 바깥 둘레에 끼우는 고무로 만든 테.
Danh từ
🌏 LỐP XE: Vòng tròn làm bằng cao su, gắn vào bên ngoài của bánh xe đạp hoặc xe ô tô.
ㅌㅇㅇ (
타이완
)
: 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. 1949년 중국 공산당과의 내전에서 패배한 국민당 정권이 옮겨 와 세운 나라로 제조업과 국제 무역이 발달하였다. 공용어는 중국어이고 수도는 타이베이이다.
Danh từ
🌏 ĐÀI LOAN: Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Là nước mà chính quyền Quốc Dân đảng thất bại trong nội chiến với đảng Cộng Sản Trung Quốc chuyển đến lập nên, có ngành chế tạo và thương mại quốc tế phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Taipei.