🌟 겨울용 (겨울 用)

Danh từ  

1. 특별히 겨울철에 사용하는 것.

1. ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Cái sử dụng đặc biệt vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨울용 난방 제품.
    Heating products for winter.
  • Google translate 겨울용 모자.
    A winter hat.
  • Google translate 겨울용 옷.
    Winter clothes.
  • Google translate 겨울용 정장.
    Winter suits.
  • Google translate 겨울용 타이어.
    Winter tires.
  • Google translate 면접을 앞 둔 김 씨는 가지고 있는 정장이 얇아 겨울용으로 하나 더 장만하기로 했다.
    Ahead of the interview, kim decided to buy one more for the winter because his suit is thin.
  • Google translate 아버지는 겨울철에 차가 얼음에 미끄러지는 것을 방지하기 위해 겨울용 타이어를 사용한다.
    My father uses winter tires to prevent cars from sliding on ice in winter.

겨울용: for winter use,ふゆよう【冬用】,(n.) pour l'hiver, d'hiver,de invierno, uso en invierno,شيء شتويّ,өвлийн хэрэглээний,đồ dùng cho mùa đông,สำหรับฤดูหนาว, สำหรับใช้ในฤดูหนาว,untuk musim dingin,,冬季用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울용 (겨울룡)


🗣️ 겨울용 (겨울 用) @ Giải nghĩa

🗣️ 겨울용 (겨울 用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81)