🌟 누비이불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누비이불 (
누비이불
)
🌷 ㄴㅂㅇㅂ: Initial sound 누비이불
-
ㄴㅂㅇㅂ (
누비이불
)
: 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질을 하여 한데 붙여 만든 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN BÔNG: Chăn được nhồi bông vào giữa hai lớp vải sau đó khâu gọn lại với một độ dày nhất định.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104)