🌾 End: 겨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
왕겨
(王 겨)
:
맨 처음 찧어서 벗겨 낸 벼의 겉껍질.
Danh từ
🌏 VỎ TRẤU: Vỏ bên ngoài của hạt lúa tróc ra khi giã lần đầu tiên.
•
겨
:
벼, 보리 등의 곡식을 찧을 때 벗겨져 나오는 얇은 껍질.
Danh từ
🌏 TRẤU, VỎ: Vỏ mỏng còn lại sau khi hạt đã bị trốc ra ngoài lúc xay ngũ cốc như thóc hay lúa mạch.
• Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43)