🌟

Danh từ  

1. 벼, 보리 등의 곡식을 찧을 때 벗겨져 나오는 얇은 껍질.

1. TRẤU, VỎ: Vỏ mỏng còn lại sau khi hạt đã bị trốc ra ngoài lúc xay ngũ cốc như thóc hay lúa mạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보리의 .
    Armpits of barley.
  • Google translate 흑미의 .
    Crab of black rice.
  • Google translate 가 묻다.
    Bury one's armpit.
  • Google translate 가 쌓이다.
    Armpits pile up.
  • Google translate 를 털다.
    Beat one's armpits.
  • Google translate 흑미의 에는 건강에 좋은 성분이 들어 있다.
    Black rice has healthy ingredients in its armpits.
  • Google translate 쌀이나 보리 등의 를 많이 섭취하면 당뇨에 좋다는 연구 결과가 나왔다.
    Studies have shown that eating a lot of rice and barley is good for diabetes.
  • Google translate 쌀이 탈곡이 잘 안 되었어요.
    The rice didn't threshing well.
    Google translate 그러네요. 가 많이 섞여 있네요.
    Yeah. you have a lot of armpits.

겨: bran; hulls; husks,ぬか【糠】。こめぬか【米糠】,balle, son, son du grain,salvado,قشور الحبوب,будааны хальс,trấu, vỏ,เปลือก(ข้าว, ข้าวบาร์เลย์), รำ(ข้าว),sekam,шелуха,糠,谷糠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)