💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 24 ALL : 32

: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân.

: 아주 힘들게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH CHẬT VẬT: Một cách rất vất vả.

울철 : 계절이 겨울인 때. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Khi mùa là mùa đông.

: 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨눔. Danh từ
🌏 VIỆC NHẮM ĐÍCH, VIỆC NHẮM BẮN: Việc ngắm cho đúng mũi tên hay súng vào vật nào đó.

누다 : 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다. Động từ
🌏 NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao.

드랑이 : 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳. Danh từ
🌏 NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.

루다 : 누가 더 힘이 센지, 누가 더 뛰어난지 드러나도록 싸우다. Động từ
🌏 ĐỌ SỨC, TRANH TÀI: Đấu để biết rõ là ai mạnh hơn, ai giỏi hơn.

를 : 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간. Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.

: 벼, 보리 등의 곡식을 찧을 때 벗겨져 나오는 얇은 껍질. Danh từ
🌏 TRẤU, VỎ: Vỏ mỏng còn lại sau khi hạt đã bị trốc ra ngoài lúc xay ngũ cốc như thóc hay lúa mạch.

묻은 개가 똥 묻은 개를 나무란다[흉본다] : 결점이 있기는 마찬가지인데 조금 덜한 사람이 더한 사람을 흉보는 경우를 비꼬아 이르는 말.
🌏 (CHÓ DÍNH TRẤU TRÁCH MẮNG CHÓ DÍNH PHÂN), CHÓ CHÊ MÈO LẮM LÔNG: Cách nói chế nhạo trường hợp có khuyết điểm như nhau nhưng người ít khuyết điểm hơn lại cười người có nhiều khuyết điểm hơn.

냥하다 : 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨누다. Động từ
🌏 NHẮM: Ngắm súng hay mũi tên để cho đúng với một sự vật nào đó.

드랑 : 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳. Danh từ
🌏 CÁI NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.

레 : 같은 조상을 섬기며 역사를 함께하는 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC: Dân tộc tôn thờ cùng tổ tiên và có cùng lịch sử.

레말 : 한 겨레, 민족이 쓰는 말. Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CỦA DÂN TỘC: Tiếng nói mà một đồng bào, dân tộc sử dụng.

루기 : 두 사람의 서로의 기량을 겨루는 태권도 기술. Danh từ
🌏 GEORUGI: Kĩ thuật Taekwondo mà hai người đọ sức với nhau.

룸 : 누가 더 힘이 센지, 누가 더 뛰어난지 드러나도록 싸움. Danh từ
🌏 SỰ ĐỌ SỨC, SỰ TRANH TÀI: Việc thi đấu để biết rõ ai mạnh hơn, ai giỏi hơn.

우겨우 : 지나칠 정도로 힘들고 어렵게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, KHÓ KHĂN LẮM MỚI: Một cách khó khăn và vất vả đến mức quá sức.

우내 : 겨울 동안 내내. Phó từ
🌏 SUỐT MÙA ĐÔNG: Trong suốt mùa đông.

우살이 : 겨울 동안 사용할 양식이나 연료, 옷 등의 살림. Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Đồ dùng như quần áo, nhiên liệu hay lương thực sử dụng trong suốt mùa đông.

울 방학 (겨울 放學) : 겨울에 한창 추울 때 학교의 수업을 일정 기간 동안 쉬는 것. 또는 그 기간. None
🌏 KỲ NGHỈ ĐÔNG, SỰ NGHỈ ĐÔNG: Việc nghỉ học trong một thời gian nhất định vào lúc lạnh nhất của mùa đông. Và thời kì nghỉ đó.

울나기 : 사람이나 동물, 식물 등이 여러 상태나 방법으로 겨울을 지내는 일. Danh từ
🌏 SỰ TRÚ ĐÔNG, SỰ QUA ĐÔNG, SỰ TRÁNH RÉT CỦA MÙA ĐÔNG: Việc con người, động vật, thực vật trải qua mùa đông bằng nhiều phương pháp hay trạng thái.

울나무 : 겨울이 되어 앙상하게 나뭇가지만 남은 나무. Danh từ
🌏 CÂY MÙA ĐÔNG: Cây chỉ còn có cành trơ trụi khi mùa đông đến.

울날 : 겨울철의 날. Danh từ
🌏 NGÀY ĐÔNG: Ngày của mùa đông.

울눈 : 늦여름부터 가을 사이에 생겨 겨울을 지낸 후 이듬해 봄이 되어 자라는 싹. Danh từ
🌏 CHỒI ĐÔNG: Chồi đơm ra vào khoảng từ cuối mùa hè cho đến mùa thu và nẩy lộc vào mùa xuân năm sau, sau khi đã trải qua mùa đông.

울맞이 : 다가올 겨울철을 맞아 미리 여러가지를 준비하는 것. Danh từ
🌏 VIỆC CHUẨN BỊ ĐÓN MÙA ĐÔNG: Việc chuẩn bị trước nhiều việc để đón mùa đông sắp đến.

울바람 : 겨울에 부는 차가운 바람. Danh từ
🌏 GIÓ ĐÔNG: Gió lạnh thổi vào mùa đông.

울비 : 겨울철에 내리는 비. Danh từ
🌏 MƯA ĐÔNG: Mưa rơi vào mùa đông.

울새 : 한국에서 겨울을 지내는 철새. Danh từ
🌏 CHIM MÙA ĐÔNG: Chim di trú trải qua mùa đông ở Hàn Quốc.

울옷 : 겨울철에 입는 옷. Danh từ
🌏 ÁO ĐÔNG: Áo mặc vào mùa đông.

울용 (겨울 用) : 특별히 겨울철에 사용하는 것. Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Cái sử dụng đặc biệt vào mùa đông.

울잠 : 동물이 겨울을 나기 위해 활동을 멈추고 겨울철 동안 자는 잠. Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ ĐÔNG, SỰ NGỦ ĐÔNG: Giấc ngủ mà động vật ngủ trong suốt mùa đông và ngừng hoạt động để cho qua mùa đông.

자 : 씨가 양념이나 약으로 쓰이고 노란 꽃이 피는 식물. Danh từ
🌏 CÂY MÙ TẠT: Loại cây có hoa vàng, hạt dùng làm thuốc hoặc gia vị.


:
Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197)