🌟 겨울눈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울눈 (
겨울룬
)
🌷 ㄱㅇㄴ: Initial sound 겨울눈
-
ㄱㅇㄴ (
구인난
)
: 일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN NHÂN CÔNG: Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㄱㅇㄴ (
겨울눈
)
: 늦여름부터 가을 사이에 생겨 겨울을 지낸 후 이듬해 봄이 되어 자라는 싹.
Danh từ
🌏 CHỒI ĐÔNG: Chồi đơm ra vào khoảng từ cuối mùa hè cho đến mùa thu và nẩy lộc vào mùa xuân năm sau, sau khi đã trải qua mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
겨울날
)
: 겨울철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÔNG: Ngày của mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
가을날
)
: 가을의 하루. 또는 가을철의 날씨.
Danh từ
🌏 NGÀY THU, TRỜI THU: Một ngày của mùa thu. Hoặc thời tiết của mùa thu. -
ㄱㅇㄴ (
겨우내
)
: 겨울 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA ĐÔNG: Trong suốt mùa đông.
• Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)