🌟 겨울눈

Danh từ  

1. 늦여름부터 가을 사이에 생겨 겨울을 지낸 후 이듬해 봄이 되어 자라는 싹.

1. CHỒI ĐÔNG: Chồi đơm ra vào khoảng từ cuối mùa hè cho đến mùa thu và nẩy lộc vào mùa xuân năm sau, sau khi đã trải qua mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무의 겨울눈.
    The winter snow of the trees.
  • Google translate 겨울눈이 나다.
    Winter snow.
  • Google translate 겨울눈이 생기다.
    Winter snow.
  • Google translate 겨울눈을 보호하다.
    Protect winter snow.
  • Google translate 겨울눈을 준비하다.
    Prepare for winter snow.
  • Google translate 봄이 되자 나무의 겨울눈이 조금씩 벌어지고 잎이 솟아난다.
    As spring comes, the winter snow of the trees gradually unfolds and leaves rise.
  • Google translate 겨울 내내 하얀 솜털에 싸여 있던 목련의 겨울눈은 봄에 꽃을 피웠다.
    The winter snow of magnolia, which had been wrapped in white fluff all winter, blossomed in the spring.
  • Google translate 이 나무의 가지에 겨울눈이 났어.
    The branches of this tree have winter snow.
    Google translate 응, 그 나무가 겨울을 나기 위한 준비를 하나 봐.
    Yes, the tree must be preparing for the winter.

겨울눈: winter bud,ふゆめ・とうが【冬芽】,bourgeon d'hiver,yema de invierno, embrión invernal, germen hibernal,برعم شتويّ,өвлийн нахиа,chồi đông,ยอดอ่อน, หน่อ, ใบอ่อน, กิ่งอ่อน, ตาต้นไม้, ดอกตูม,tunas musim semi,зимующая почка,冬芽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울눈 (겨울룬)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)