🌟 가을날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가을날 (
가을랄
)
🗣️ 가을날 @ Ví dụ cụ thể
- 내가 다니는 회사는 매년 날씨가 좋은 가을날 추계 운동회를 열고 있다. [추계 (秋季)]
- 지수는 쌀쌀한 가을날 양모 스웨터를 입고 외출을 하였다. [양모 (羊毛)]
- 청명한 가을날. [청명하다 (淸明하다)]
- 형은 가을날 베이지색의 트렌치코트를 꺼내 입고 외출하였다. [트렌치코트 (trenchcoat)]
- 햇살도 높고 맑은 가을날, 곱게 물든 나뭇잎이 팔랑 나부꼈다. [팔랑]
- 가을날 낙엽이 떨어지는 것을 보니 마음이 허무하다. [허무하다 (虛無하다)]
- 가을날 노랗게 익은 벼들이 바람을 따라 멀리서 어른어른했다. [어른어른하다]
🌷 ㄱㅇㄴ: Initial sound 가을날
-
ㄱㅇㄴ (
구인난
)
: 일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN NHÂN CÔNG: Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㄱㅇㄴ (
겨울눈
)
: 늦여름부터 가을 사이에 생겨 겨울을 지낸 후 이듬해 봄이 되어 자라는 싹.
Danh từ
🌏 CHỒI ĐÔNG: Chồi đơm ra vào khoảng từ cuối mùa hè cho đến mùa thu và nẩy lộc vào mùa xuân năm sau, sau khi đã trải qua mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
겨울날
)
: 겨울철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÔNG: Ngày của mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
가을날
)
: 가을의 하루. 또는 가을철의 날씨.
Danh từ
🌏 NGÀY THU, TRỜI THU: Một ngày của mùa thu. Hoặc thời tiết của mùa thu. -
ㄱㅇㄴ (
겨우내
)
: 겨울 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA ĐÔNG: Trong suốt mùa đông.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155)