🌟 가을날

Danh từ  

1. 가을의 하루. 또는 가을철의 날씨.

1. NGÀY THU, TRỜI THU: Một ngày của mùa thu. Hoặc thời tiết của mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상쾌한 가을날.
    A refreshing autumn day.
  • Google translate 화창한 가을날.
    A sunny autumn day.
  • Google translate 가을날 새벽.
    The dawn of autumn.
  • Google translate 가을날 저녁.
    Autumn evening.
  • Google translate 가을날이 깊어지다.
    Autumn is deepening.
  • Google translate 가을날이 다가오다.
    Autumn is coming.
  • Google translate 하늘이 높고 푸른 것이 오늘은 전형적인 가을날이었다.
    High and blue skies were typical autumn days today.
  • Google translate 가을날이 깊어질수록 아침저녁으로 쌀쌀한 바람이 불었다.
    As the autumn day deepened, a chilly wind blew into the morning and evening.
  • Google translate 가을이 되니 어디로 바람 쐬러 가고 싶어요.
    I'd like to go somewhere to get some air in the fall.
    Google translate 그럼 화창한 가을날에 근처 공원에라도 같이 가요.
    Then let's go to a nearby park on a sunny autumn day.
  • Google translate 바람도 신선하고 소풍 가기 딱 좋은 날씨네요.
    The wind is fresh and the weather is perfect for a picnic.
    Google translate 네. 이제 완연한 가을날이네요.
    Yeah. it's definitely autumn now.

가을날: autumn day,あきのひ【秋の日】。あき【秋】。しゅうじつ【秋日】,jour automnal,día de otoño, clima otoñal,يوم طقسه خريفي,намрын өдөр,ngày thu, trời thu,วันฤดูใบไม้ร่วง, อากาศฤดูใบไม้ร่วง,hari musim gugur, cuaca musim gugur,осенний день,秋日,秋天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가을날 (가을랄)

🗣️ 가을날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155)