🌟 팔랑

Phó từ  

1. 바람에 가볍고 힘차게 흔들리는 모양.

1. PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔랑 나부끼다.
    Flutter.
  • Google translate 팔랑 날리다.
    Flutter.
  • Google translate 팔랑 날아가다.
    Fly away.
  • Google translate 팔랑 날아오다.
    Fly in.
  • Google translate 봄바람이 팔랑 옷깃을 날렸다.
    The spring breeze blew the collar.
  • Google translate 바람결에 교복 치마가 팔랑 날렸다.
    The wind blew the uniform skirt.
  • Google translate 운동장에 걸린 만국기가 팔랑 나부꼈다.
    The universal flag caught in the playground fluttered.
  • Google translate 상쾌한 초여름 바람이 책상 위에 두었던 종이를 팔랑 날렸다.
    The refreshing early summer wind fluttered the paper off the desk.
  • Google translate 공원에 앉아 있었는데 웬 신문지가 내 머리 위로 팔랑 날아왔다.
    I was sitting in the park and a newspaper flew over my head.
  • Google translate 어디로 가야 하지? 팔랑 날리는 깃발이 표지판을 가려서 안 보여.
    Where do we go? i can't see the flying flag because it covers the sign.
    Google translate 죄회전하면 돼.
    We can turn around.

팔랑: in a sway,はたはた。ひらひら,flap,columpiándose,برَفْرَفَة,дэрвэлзэх,phấp phới, phần phật,สะบัดเยิบยาบ, เผยิบผยาบ, พะเยิบพะยาบ, เขยิบขยาบ,,,哗拉拉,

2. 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니는 모양.

2. PHẤP PHỚI: Hình ảnh bướm hay lá cây... bay một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔랑 날다.
    Fly.
  • Google translate 팔랑 날아가다.
    Fly away.
  • Google translate 팔랑 날아다니다.
    Fly around.
  • Google translate 팔랑 떨어지다.
    Fall apart.
  • Google translate 팔랑 흩날리다.
    Flutter.
  • Google translate 꽃잎에 앉아 있던 나비가 팔랑 날아갔다.
    The butterfly sitting on the petals flew away.
  • Google translate 무더운 여름이 가고 팔랑 낙엽이 지는 가을이 왔다.
    The hot summer has gone and the autumn has come with the leaves of the fallen leaves.
  • Google translate 늦은 가을 팔랑 떨어진 낙엽이 황량한 분위기를 자아냈다.
    The fallen leaves of late autumn created a desolate atmosphere.
  • Google translate 햇살도 높고 맑은 가을날, 곱게 물든 나뭇잎이 팔랑 나부꼈다.
    On a sunny, clear autumn day, finely colored leaves fluttered.
  • Google translate 나는 꽃눈이 팔랑 흩날리는 삼청동 길을 남자 친구와 함께 걸었다.
    I walked with my boyfriend along the samcheong-dong road, with fluttering floral eyes.
  • Google translate 나뭇잎은 바람에 섞여 살랑 흔들리고 그 바람을 타고 팔랑 꽃잎이 날아왔다.
    Leaves mingled in the wind, swaying gently, and fluttering petals flew in the wind.
  • Google translate 꽃이 피고 벌은 윙윙거리고 나비가 팔랑 날아다니는 것을 보니 봄은 봄이다.
    Seeing flowers bloom and bees buzz and butterflies flutter, spring is spring.
  • Google translate 여기에 꽃이 많으니까 나비가 참 많네.
    There are so many butterflies here because there are so many flowers.
    Google translate 그러게. 나비가 여기저기 팔랑 날아다니고 있어.
    Yeah. butterflies are flying everywhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔랑 (팔랑)
📚 Từ phái sinh: 팔랑거리다: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나뭇… 팔랑대다: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나뭇잎… 팔랑이다: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나뭇잎 등이… 팔랑하다: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나뭇잎 등이…

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273)