🌟 피리

  Danh từ  

1. 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기.

1. SÁO: Nhạc cụ ống gỗ thổi dọc, có 8 lỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피리 소리.
    The sound of the flute.
  • Google translate 피리를 깎다.
    Cut the flute.
  • Google translate 피리를 배우다.
    Learn the flute.
  • Google translate 피리를 불다.
    Blow the flute.
  • Google translate 피리를 연주하다.
    Play the flute.
  • Google translate 징, 꽹과리, 장구, 피리 등의 악기가 어우러져 흥겨운 분위기를 돋웠다.
    The musical instruments of gong, kkwaenggwari, janggu and flute combined to create an exciting atmosphere.
  • Google translate 이번 대회에서 일 등을 하면 아버지도 더 이상 피리 부는 일에 반대하지 않을 것이다.
    If you work, etc. in this competition, neither will your father oppose playing the flute anymore.
  • Google translate 피리 소리가 참 아름답네요.
    The flute sounds beautiful.
    Google translate 잘 들어 주셔서 감사합니다.
    Thank you for listening.

피리: piri,ピリ,flûte (à bec),flauta,ناى, في ري,пири, лимбэ,sáo,พีรี,suling, seruling,дудочка; свирель,笛子,

2. 속이 빈 막대에 구멍을 뚫고 불어서 소리를 내는 모든 악기.

2. ỐNG SÁO: Tất cả nhạc cụ xuyên lỗ ở bên trong rỗng, thổi ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무 피리.
    Bamboo flute.
  • Google translate 피리 소리.
    The sound of a flute.
  • Google translate 피리를 만들다.
    Make a flute.
  • Google translate 피리를 멈추다.
    Stop the flute.
  • Google translate 피리를 물다.
    Bite the flute.
  • Google translate 나는 버들가지로 피리를 만들어 불었다.
    I made a flute out of willow branches and blew it.
  • Google translate 풀밭 저편에서 맑은 피리 소리가 바람을 타고 들려왔다.
    A clear sound of a flute came from the far side of the grass, riding the wind.
  • Google translate 어린 녀석이 풀잎 하나를 뚝 끊더니 잎에 물고 제법 피리 소리를 냈다.
    The little guy snapped off a blade of grass and bit it in the leaf and made quite a flute.
  • Google translate 언니, 그 이파리로 피리를 만들어 줘.
    Sister, make a flute out of that leaf.
    Google translate 자, 이렇게 만들어서 불면 돼.
    Now, you can make it like this and blow it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피리 (피리)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Nghệ thuật  


🗣️ 피리 @ Giải nghĩa

🗣️ 피리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15)