🌟 피리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피리 (
피리
)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí Nghệ thuật
🗣️ 피리 @ Giải nghĩa
- 삐 : 호루라기나 피리 등을 불 때 나는 소리.
- 늴리리 : 나발이나 피리 등의 관악기의 소리를 흉내 낸 소리.
- 버들피리 : 버드나무 가지의 껍질로 만든 피리.
- 가곡 (歌曲) : 시를 피리, 가야금, 거문고 등 전통 악기에 맞춰서 노래하는 한국의 전통 성악곡.
- 고적대 (鼓笛隊) : 북과 피리 등의 악기로 음악을 연주하는 단체.
🗣️ 피리 @ Ví dụ cụ thể
- 지금 나오는 소리는 피리 소리 같은데요, 맞나요? [악곡 (樂曲)]
- 네, 국악에서 악곡의 주된 가락은 주로 피리로 연주하는 경우가 많습니다. [악곡 (樂曲)]
- 저 멀리서 구슬픈 피리 소리가 바람을 타고 들려오는 듯했다. [타다]
- 나는 인도 여행 중에 피리 소리에 맞춰 춤추는 코브라를 보았다. [코브라 (cobra)]
- 잔잔한 피리 소리. [잔잔하다]
- 피리 소리. [소리]
- 한복을 입은 어르신께서는 피리 반주에 전통 가곡을 부르셨다. [가곡 (歌曲)]
- 아이들은 고적대의 북과 피리 소리에 발맞춰 행진했다. [고적대 (鼓笛隊)]
🌷 ㅍㄹ: Initial sound 피리
-
ㅍㄹ (
편리
)
: 이용하기 쉽고 편함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc sử dụng dễ và tiện. -
ㅍㄹ (
파랑
)
: 파란 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH: Sắc màu xanh hay màu nước xanh. -
ㅍㄹ (
피로
)
: 몸이나 정신이 지쳐서 힘듦. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI: Việc cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅍㄹ (
폭력
)
: 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn. -
ㅍㄹ (
프로
)
: 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó. -
ㅍㄹ (
폐렴
)
: 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증.
☆
Danh từ
🌏 VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể. -
ㅍㄹ (
풍력
)
: 바람의 세기.
☆
Danh từ
🌏 SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió. -
ㅍㄹ (
피력
)
: 생각하는 것을 숨김없이 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÃI BÀY, SỰ THỔ LỘ: Việc nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm. -
ㅍㄹ (
폭로
)
: 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết. -
ㅍㄹ (
프로
)
: 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록.
☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó. -
ㅍㄹ (
피리
)
: 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기.
☆
Danh từ
🌏 SÁO: Nhạc cụ ống gỗ thổi dọc, có 8 lỗ. -
ㅍㄹ (
평론
)
: 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말함. 또는 그런 글.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN; BÀI BÌNH LUẬN, LỜI BÌNH: Việc đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật. Hoặc bài viết như vậy. -
ㅍㄹ (
폭락
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỤT GIẢM MẠNH: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh. -
ㅍㄹ (
표류
)
: 물 위에 떠서 이리저리 흘러감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔI NỔI: Việc nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó.
• Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15)