🌟 폐렴 (肺炎▽)

  Danh từ  

1. 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증.

1. VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐렴 증세.
    Pneumonia.
  • Google translate 폐렴 환자.
    Pneumonia patients.
  • Google translate 폐렴이 발병하다.
    Develop pneumonia.
  • Google translate 폐렴을 앓다.
    Suffer from pneumonia.
  • Google translate 폐렴을 유발하다.
    To cause pneumonia.
  • Google translate 폐렴을 일으키다.
    Develop pneumonia.
  • Google translate 폐렴을 치료하다.
    Treat pneumonia.
  • Google translate 폐렴에 걸리다.
    Get pneumonia.
  • Google translate 의사는 폐렴에 걸린 환자를 감기로 오진했다.
    The doctor misdiagnosed a patient with pneumonia as a cold.
  • Google translate 폐렴이 유행하자 어머니는 외출하는 아이에게 마스크를 씌어 주었다.
    When pneumonia was in vogue, the mother put a mask on the child who was going out.
  • Google translate 선생님, 열이 펄펄 나고 기침이 멈추지 않아요.
    Sir, i have a fever and i can't stop coughing.
    Google translate 폐렴 증세인 것 같으니 정밀 검진을 해 봅시다.
    Looks like you're having pneumonia, so let's do a thorough examination.

폐렴: pneumonia,はいえん【肺炎】,pneumonie,pulmonía, neumonía,التهاب الرئة,уушгины өрөвсөл,viêm phổi,ปอดอักเสบ,infeksi paru-paru, radang paru-paru, pneumonia,воспаление лёгких,肺炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐렴 (폐ː렴) 폐렴 (페ː렴)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 폐렴 (肺炎▽) @ Giải nghĩa

🗣️ 폐렴 (肺炎▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)