🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

(肺炎▽) : 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể.

: 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠. Danh từ
🌏 SỰ THU GOM, SỰ GOM GÓP, SỰ ĐÓNG GÓP: Sự thu một số tiền từ nhiều người để dùng làm chi phí cho cuộc họp, trò chơi, bữa tiệc v.v...

(後斂) : 시에서, 각 절의 끝에 되풀이되는 같은 시구. Danh từ
🌏 CÂU LÁY: Câu thơ lặp lại giống nhau ở cuối các đoạn trong bài thơ.

아무 : 말할 필요도 없이 그렇다는 뜻으로, 상대방의 말에 강한 긍정을 보일 때 하는 말. Thán từ
🌏 KHÔNG LẼ, CHẢ LẼ: Từ nói khi cho thấy thái độ khẳng định mạnh mẽ đối với lời nói của đối phương, với nghĩa là như vậy mà không cần nói.

-으 : (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 ĐI NÀO, ĐI NHÉ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cho phépmột cách nhẹ nhàng hoặc ra lệnh một cách khéo léo.

(淸廉) : 마음이 깨끗하고 욕심이 없음. Danh từ
🌏 SỰ THANH LIÊM: Việc tâm hồn trong sạch và không tham lam.

(收斂) : 돈이나 물건 등을 거두어들임. Danh từ
🌏 SỰ THU GOM, SỰ THU LƯỢM: Việc gom lại tiền bạc hay đồ vật...

- : (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 ĐI NÀO, ĐI NHÉ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cho phép một cách nhẹ nhàng hoặc mệnh lệnh một cách nhã nhặn.


:
Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)