🌟 -렴

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐI NÀO, ĐI NHÉ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cho phép một cách nhẹ nhàng hoặc mệnh lệnh một cách nhã nhặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얘들아, 간식 먹으러 오렴.
    Guys, come and get some snacks.
  • Google translate 무엇을 선택하든 네 뜻대로 하렴.
    Whatever you choose, do whatever you want.
  • Google translate 문제를 풀다가 궁금한 것이 있으면 선생님한테 물어보렴.
    If you have any questions while solving the problem, ask the teacher.
  • Google translate 민준아, 많이 피곤해 보이는데 좀 쉬렴.
    Min-joon, you look very tired, so take a rest.
    Google translate 네, 아무래도 그래야겠어요.
    Yes, i think i should.
Từ tham khảo -으렴: (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미.

-렴: -ryeom,なさい。てもいいよ,,,,,đi nào, đi nhé,...เถอะ, ...เถิด,coba, silakan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)