🌟 (la)

Danh từ  

1. 서양 음악에서, 장음계의 여섯째 음의 계이름.

1. LA: Tên cung âm thứ sáu trong cung trường âm, trong âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음.
    La yum.
  • Google translate 솔과 .
    Sol and ra.
  • Google translate 를 누르다.
    Press a.
  • Google translate 를 치다.
    Hit la.
  • Google translate 리코더를 불 때 어떻게 하면 음이 나요?
    How do i make a "l" sound when i play the recorder?
  • Google translate 나는 피아노의 레, 파, 건반을 동시에 눌러 화음을 냈다.
    I made harmony by pressing the piano's le, par and la keys simultaneously.
  • Google translate 영수는 피아노를 연주할 때 를 쳐야 하는 부분에서 특히 실수를 많이 한다.
    Young-soo makes a lot of mistakes, especially in the part where he has to play la when playing the piano.
  • Google translate 선생님, 도와 를 동시에 치려면 어떻게 해야 해요?
    Sir, how can i help you at the same time?
    Google translate 도는 엄지손가락으로, 는 약손가락으로 눌러 보세요.
    Press with your thumbs, or with your thumbs.

라: la,ラ,la,la,لا,ля,la,ลา, ตัวโน้ตลา,la,ля,拉,

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)