🌟 라 (la)
Danh từ
🌷 ㄹ: Initial sound 라
-
ㄹ (
량
)
: ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG: Từ thể hiện nghĩa "phân lượng" hay "số lượng". -
ㄹ (
란
)
: '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy. -
ㄹ (
라
)
: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ: Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn. -
ㄹ (
라
)
: 서양 음악에서, 장음계의 여섯째 음의 계이름.
Danh từ
🌏 LA: Tên cung âm thứ sáu trong cung trường âm, trong âm nhạc phương Tây. -
ㄹ (
리
)
: 까닭이나 이치.
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍ, (KHÔNG CÓ) LÍ GÌ MÀ: Lí do hay lô gic. -
ㄹ (
량
)
: 전철이나 기차의 차량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 TOA: Đơn vị đếm toa của tàu điện hay tàu hỏa. -
ㄹ (
레
)
: 서양 음악에서, 장음계의 둘째 음의 계이름.
Danh từ
🌏 NỐT RÊ: Tên nốt nhạc thứ hai của âm giai trưởng, trong âm nhạc phương Tây. -
ㄹ (
를
)
: 동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp. -
ㄹ (
리
)
: 거리의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÝ (1 LÝ BẰNG 0.393KM): Đơn vị khoảng cách. -
ㄹ (
링
)
: 긴 쇠나 끈 등의 양끝을 구부린 후 이어 붙여서 동그랗거나 모나게 만든 물건.
Danh từ
🌏 VÒNG, NHẪN: Vật làm từ dây hoặc thanh sắt dài được uốn cong hai đầu sau đó gắn vào nhau và làm cho tròn hoặc có góc cạnh. -
ㄹ (
랑
)
: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 VÀ, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn. -
ㄹ (
로
)
: 움직임의 방향을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ thể hiện phương hướng của chuyển động. -
ㄹ (
란
)
: 어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, LÀ: Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh. -
ㄹ (
리
)
: 비율을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 RI: Đơn vị thể hiện tỉ lệ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8)