🌟 (re)

Danh từ  

1. 서양 음악에서, 장음계의 둘째 음의 계이름.

1. NỐT RÊ: Tên nốt nhạc thứ hai của âm giai trưởng, trong âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음.
    Le yum.
  • Google translate 도와 .
    Do and re.
  • Google translate 를 치다.
    Hit the re.
  • Google translate 지수는 피아노 건반에서 솔, 시, 를 동시에 눌러 화음을 냈다.
    Ji-su struck a chord by pressing sol, poem, and re on the piano keyboard at the same time.

레: re,レ,ré,re,راي,ре,nốt rê,เร, โน้ตดนตรีตัวเร,re,ре (нота),唻,

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20)