🌟 (re)

Danh từ  

1. 서양 음악에서, 장음계의 둘째 음의 계이름.

1. NỐT RÊ: Tên nốt nhạc thứ hai của âm giai trưởng, trong âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음.
    Le yum.
  • 도와 .
    Do and re.
  • 를 치다.
    Hit the re.
  • 지수는 피아노 건반에서 솔, 시, 를 동시에 눌러 화음을 냈다.
    Ji-su struck a chord by pressing sol, poem, and re on the piano keyboard at the same time.

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Thể thao (88) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101)