🌟 (里)

Danh từ phụ thuộc  

1. 거리의 단위.

1. LÝ (1 LÝ BẰNG 0.393KM): Đơn vị khoảng cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    A hundred li.
  • Google translate 오십 .
    Fifty li.
  • Google translate .
    1000 li.
  • Google translate 할머니 집은 시골 중에서도 시골이라, 버스에서 내려 오 쯤 걸어 들어가야 한다.
    Grandmother's house is a country in the country, so you have to get off the bus and walk in about a mile.
  • Google translate 아버지께서는 예전에는 십 를 그냥 걷기도 했는데 그깟 지하철 두 정거장 걷기가 뭐가 힘드냐고 하셨다.
    My father used to walk ten miles, but he asked me what was hard to walk two subway stops.

리: ri,り【里】,ri,ri,,бээр,lý (1 lý bằng 0.393km),ลี,ri,ли,里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 1리는 약 393미터이다.

Start

End


Chính trị (149) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57)