🌟 아무렴

Thán từ  

1. 말할 필요도 없이 그렇다는 뜻으로, 상대방의 말에 강한 긍정을 보일 때 하는 말.

1. KHÔNG LẼ, CHẢ LẼ: Từ nói khi cho thấy thái độ khẳng định mạnh mẽ đối với lời nói của đối phương, với nghĩa là như vậy mà không cần nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무렴 그렇겠지요.
    I'm sure.
  • Google translate 내가 아무렴 모를 줄 알고?
    You don't think i know anything?
  • Google translate 아무렴, 우리 아들이 제일 잘났지.
    Well, my son is the best.
  • Google translate 제 부탁을 들어주실 수 있겠습니까?
    Can you do me a favor?
    Google translate 아무렴, 누구 부탁인데 당연히 들어줘야지.
    By the way, i'm asking someone to do me a favor.
본말 아무려면: 말할 필요도 없이 그렇다는 뜻으로, 상대방의 말에 강한 긍정을 보일 때 하는 …

아무렴: of course; sure,もちろん【勿論】,bien sûr, bien entendu,absolutamente sí,طبعا، بالطبع,үнэхээр, мэдээжийн хэрэг,không lẽ, chả lẽ,แน่นอน, ใช่แล้ว, แน่นอนที่สุด,memang, tentu saja,конечно; безусловно,当然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무렴 (아ː무렴)

🗣️ 아무렴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)