🌟 복스럽다 (福 스럽다)

Tính từ  

1. 외모나 성품 등이 모난 데가 없이 참하고 복이 있어 보이는 데가 있다.

1. PHÚC HẬU: Ngoại hình hay tính cách dễ chịu, không có chỗ nào khó gần và trông có phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복스러운 말투.
    A blessed way of speech.
  • Google translate 복스럽게 생기다.
    Looks lucky.
  • Google translate 복스러워 보이다.
    Look blessed.
  • Google translate 먹는 모습이 복스럽다.
    I feel blessed to eat.
  • Google translate 생김새가 복스럽다.
    Looks good.
  • Google translate 얼굴이 복스럽다.
    Blessed face.
  • Google translate 행동거지가 복스럽다.
    I'm blessed with manners.
  • Google translate 승규는 음식을 골고루 복스럽게 먹어서 같이 식사하는 사람들까지 기분이 좋아지게 만든다.
    Seung-gyu eats the food evenly, making even those who eat together feel good.
  • Google translate 전통적으로 우리나라에서는 동글동글한 얼굴형을 복스럽다고 하여 미인형으로 여겨 왔다.
    Traditionally, round faces have been considered beautiful in our country because they are blessed.
  • Google translate 어머니, 며느리감은 마음에 드세요?
    Mother, how do you like your daughter-in-law?
    Google translate 아무렴. 얼굴도 복스럽고 말씨도 상냥한 것이 아주 마음에 들더구나.
    Whatever. i really liked your face and your language.

복스럽다: good-looking; happy-looking,ふくぶくしい【福福しい】,(adj.) d'un air bénit, d'un air bienheureux,bienaventurado, bendito,حسن المظهر، سعيد المظهر,буянтай царайтай, амны хишигтэй,phúc hậu,มีบุญ, มีโชคลาภ, อิ่มเอิบ,,выглядеть счастливым и процветающим,有福相,富态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복스럽다 (복쓰럽따) 복스러운 (복쓰러운) 복스러워 (복쓰러워) 복스러우니 (복쓰러우니) 복스럽습니다 (복쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 복스레: 모난 데가 없이 복이 있어 보이는 데가 있게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76)