🌟 복스럽다 (福 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복스럽다 (
복쓰럽따
) • 복스러운 (복쓰러운
) • 복스러워 (복쓰러워
) • 복스러우니 (복쓰러우니
) • 복스럽습니다 (복쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 복스레: 모난 데가 없이 복이 있어 보이는 데가 있게.
🌷 ㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 복스럽다
-
ㅂㅅㄹㄷ (
복스럽다
)
: 외모나 성품 등이 모난 데가 없이 참하고 복이 있어 보이는 데가 있다.
Tính từ
🌏 PHÚC HẬU: Ngoại hình hay tính cách dễ chịu, không có chỗ nào khó gần và trông có phúc. -
ㅂㅅㄹㄷ (
별스럽다
)
: 특이하거나 이상할 정도로 보통과 다르다.
Tính từ
🌏 KÌ QUẶC, KÌ CỤC: Khác với thông thường đến mức đặc biệt hay lạ thường. -
ㅂㅅㄹㄷ (
불사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy cho mất đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76)