🌟 복스럽다 (福 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복스럽다 (
복쓰럽따
) • 복스러운 (복쓰러운
) • 복스러워 (복쓰러워
) • 복스러우니 (복쓰러우니
) • 복스럽습니다 (복쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 복스레: 모난 데가 없이 복이 있어 보이는 데가 있게.
🌷 ㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 복스럽다
-
ㅂㅅㄹㄷ (
복스럽다
)
: 외모나 성품 등이 모난 데가 없이 참하고 복이 있어 보이는 데가 있다.
Tính từ
🌏 PHÚC HẬU: Ngoại hình hay tính cách dễ chịu, không có chỗ nào khó gần và trông có phúc. -
ㅂㅅㄹㄷ (
별스럽다
)
: 특이하거나 이상할 정도로 보통과 다르다.
Tính từ
🌏 KÌ QUẶC, KÌ CỤC: Khác với thông thường đến mức đặc biệt hay lạ thường. -
ㅂㅅㄹㄷ (
불사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy cho mất đi.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)