🌟 야말로

Trợ từ  

1. 강조하여 확인하는 뜻을 나타내는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nghĩa nhấn mạnh xác nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서야말로 배움의 통로지.
    Reading is the way of learning.
  • Google translate 자네야말로 우리 회사의 기둥일세.
    You are the pillar of our company.
  • Google translate 너야말로 그렇게 행동하면 안 돼.
    You're not supposed to act like that.
  • Google translate 지수야말로 두말할 필요 없는 천사지.
    Jisoo is a needless angel.
  • Google translate 김 선생님은 학문적 업적도 뛰어나시지만 강의도 정말 잘하셔.
    Mr. kim is excellent at teaching, but he is also a great lecturer.
    Google translate 김 선생님의 강의야말로 이 시대의 명강의이지.
    Mr. kim's lecture is a great lecture of this era.
Từ tham khảo 이야말로: 강조하여 확인하는 뜻을 나타내는 조사.

야말로: yamallo,こそ,,,,ч, чухамдаа,,ถ้าเป็น...นะ, ถ้าเป็น...แล้วนะ, ในเมื่อเป็น...แล้ว,~lah,в самом деле; действительно; конечно; несомненно; точно; как раз; именно; только; в точности; точно; как раз,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)