🌟 왕모래 (王 모래)

Danh từ  

1. 굵은 모래.

1. CÁT SẠN, CÁT THÔ: Hạt cát to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강변의 왕모래.
    King's sand by the river.
  • Google translate 거친 왕모래.
    Rough king sand.
  • Google translate 왕모래 땅.
    King sand land.
  • Google translate 왕모래가 날리다.
    Wang sand flies.
  • Google translate 왕모래에 묻히다.
    Buried in the king's sand.
  • Google translate 난이 왕모래 화분에 심겨 있다.
    The orchid is planted in a king sand pot.
  • Google translate 민준은 풍뎅이를 키우기 위해 풍뎅이를 넣을 통에 왕모래를 깔아 주었다.
    Minjun laid the king's sand in a barrel for the beetle to grow.
  • Google translate 이 해변가는 모래가 굵어서 맨발로 걸을 수 없을 것 같아.
    I don't think i can walk barefoot on this beach because the sand is thick.
    Google translate 응. 모래가 왕모래여서 자꾸 발에 배겨.
    Yeah. the sand is king sand, so it keeps sticking to my feet.

왕모래: coarse sand,あらずな・そしゃ【粗砂】,gros sable,arena gruesa,رمل خشن,бүдүүн ширхэгтэй элс,cát sạn, cát thô,ทรายหยาบ,pasir kasar, kerikil, pasir kerikil,,粗砂,粗沙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕모래 (왕모래)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119)