🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 26

(王) : 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VUA: Người lãnh đạo đất nước ở đất nước mà ngôi vị được truyền lại.

(已往) : 지금보다 이전. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Về trước so với hiện tại.

(已往) : 이미 정해진 사실로서 그렇게 된 바에. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐÃ VẬY, ĐẰNG NÀO: Việc trở thành như thế như là sự việc đã được định sẵn từ trước.

(國王) : 나라의 왕. Danh từ
🌏 QUỐC VƯƠNG: Vua của một nước.

(魔王) : 악마의 우두머리. Danh từ
🌏 MA VƯƠNG: Kẻ đứng đầu trong số các ma quỷ.

발명 (發明王) : 발명을 아주 많이 한 사람. Danh từ
🌏 VUA PHÁT MINH: Người có nhiều phát minh.

(先王) : 지금 임금의 바로 이전 임금. 또는 이전의 여러 임금. Danh từ
🌏 TIÊN VƯƠNG: Vị vua đời trước của vị vua hiện nay. Hoặc một số đời vua trước đó.

(女王) : 여자인 왕. Danh từ
🌏 NỮ HOÀNG: Vua nữ.

염라대 (閻羅大王) : 불교에서, 죽은 사람이 살아 있을 때 한 일의 잘잘못을 심판하는 저승 세계의 왕. Danh từ
🌏 DIÊM VƯƠNG: Vị vua của cõi âm, chuyên thẩm vấn đúng sai về những việc đã làm lúc còn sống của người chết trong quan niệm Phật giáo.

- (王) : '일정한 분야나 범위 안에서 으뜸이 되는 사람이나 동물'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 VUA: Hậu tố thêm nghĩa "người hay động vật trở thành kẻ đứng đầu trong lĩnh vực hay phạm vi nhất định".

: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, Ù Ù: Âm thanh rền vang ồn ào đến nỗi tai không còn nghe thấy.

(往往) : 시간의 간격을 두고 가끔. Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Ít khi trong khoảng cách của thời gian.

(龍王) : 바다에 살며 물과 물속 생물을 다스린다고 하는 왕. Danh từ
🌏 LONG VƯƠNG: Vua sống ở dưới biển, là người điều khiển nước và cai quản các sinh vật trong nước.

우왕좌 (右往左往) : 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함. Danh từ
🌏 SỰ LÒNG VÒNG, SỰ VÒNG VO, SỰ QUẨN QUANH, ĐI ĐI LẠI LẠI: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.

선대 (先大王) : (높이는 말로) 죽은 그전의 왕. Danh từ
🌏 TIÊN ĐẠI VƯƠNG, VỊ VUA ĐÃ KHUẤT: (cách nói kính trọng) Vị vua đã chết.

(大王) : (높이는 말로) 이전의 임금. Danh từ
🌏 ĐẠI VƯƠNG: (cách nói kính trọng) Vị vua đời trước.

온조 (溫祚王) : 백제의 첫 번째 왕(?~28). 고구려의 시조인 주몽의 아들로 남으로 내려와 백제를 세웠다. Danh từ
🌏 ONJOWANG; VUA ON JO: Vị vua đầu tiên của nhà nước Baekje (? - 28), là con trai của Ju Mong, vị vua đầu tiên của Goguryeo, đã đi xuống phía nam lập nên nhà nước Baekje.

수로 (首露王) : 가야를 세운 왕(?~199). 하늘에서 내려온 황금 알에서 태어났다고 하며 김해 김씨의 시조이다. Danh từ
🌏 SUROWANG; THỦ LỘ VƯƠNG, VUA THỦ LỘ: Vị vua lập nên nhà nước Gaya (?~199). Tương truyền rằng vị vua này được sinh ra từ quả trứng vàng trời ban, là thủy tổ của dòng họ Kim ở vùng Kim-hae.

(君王) : 한 나라의 왕. Danh từ
🌏 QUÂN VƯƠNG: Vua của một nước.

신인 (新人王) : 프로 경기에서 그 시즌의 신인 선수들 중에 가장 뛰어난 선수. 또는 그 선수에게 주는 상. Danh từ
🌏 CẦU THỦ TRIỂN VỌNG, GIẢI CẦU THỦ TRIỂN VỌNG: Cầu thủ giỏi nhất trong số những cầu thủ mới của mùa giải đó trong trận đấu chuyên nghiệp. Hoặc giải thưởng trao cho cầu thủ đó.

(來往) : 사람들이 서로 오고 가고 함. Danh từ
🌏 SỰ VÃNG LAI, SỰ LAI VÃNG, SỰ ĐI QUA ĐI LẠI: Việc người ta đi qua đi lại.

세종 대 (世宗大王) : 조선 제4대 왕(1397~1450). 집현전을 두어 학문을 발전시켰고, 훈민정음을 만들었다. 조선 왕조의 기틀을 확고히 한 왕이다. None
🌏 SEJONGDAEWANG; VUA SEJONG: Hoàng đế thứ 4(1397~1450) của triều đại Joseon. Người đã lập Tập Hiền Điện (Jiphyeonjeon) để phát triển học vấn nước nhà, và sáng tạo ra Huấn Dân chính âm (bảng chữ cái tiếng Hàn). Hơn nữa ông còn là vị vua củng cố nền tảng vững chắc cho triều đại Joseon.

우왕좌 (右往左往) : 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG VÒNG, MỘT CÁCH VÒNG VO, MỘT CÁCH QUẨN QUANH: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.

(帝王) : 황제와 국왕. Danh từ
🌏 ĐẾ VƯƠNG: Hoàng đế và quốc vương.

(旣往) : 이미 지나간 때. Danh từ
🌏 (VIỆC, SỰ) ĐÃ RỒI, LÚC TRƯỚC, KHI TRƯỚC: Khi đã qua.

(旣往) : 이미 그렇게 된 바에. Phó từ
🌏 ĐẰNG NÀO CŨNG: Đã thành ra như vậy.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103)