🌟 우왕좌왕 (右往左往)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우왕좌왕 (
우ː왕좌왕
)
🌷 ㅇㅇㅈㅇ: Initial sound 우왕좌왕
-
ㅇㅇㅈㅇ (
언어 장애
)
: 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상.
None
🌏 THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói. -
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함.
Danh từ
🌏 SỰ LÒNG VÒNG, SỰ VÒNG VO, SỰ QUẨN QUANH, ĐI ĐI LẠI LẠI: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng. -
ㅇㅇㅈㅇ (
얼어 죽을
)
: 전혀 이치에 맞지 않는.
🌏 (ĐÓNG BĂNG CHẾT): Hoàn toàn không hợp lẽ phải. -
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG VÒNG, MỘT CÁCH VÒNG VO, MỘT CÁCH QUẨN QUANH: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng. -
ㅇㅇㅈㅇ (
안일주의
)
: 어려운 일은 되도록 피하며 큰 탈 없이 편하게 지내려고 하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA AN PHẬN, TƯ TƯỞNG AN PHẬN: Thái độ cố tránh né những việc khó để được bình an và không gặp trở ngại lớn. -
ㅇㅇㅈㅇ (
오입쟁이
)
: 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.
• Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98)